Bạn đang gặp khó khăn với bài Unit 7 Project trang 15 tập 2 – Global Success? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và giải thích đầy đủ, giúp bạn tự tin hoàn thành bài tập và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá ngay!
Unit 7 Project trang 15 tập 2
Project trang 15 sgk Tiếng Anh 6 Global Success
How important is TV to you?
Work in groups. Interview your friends, using the questions below. Take notes of their answers and then report the results to the class.
(Làm việc theo nhóm, sử dụng các câu hỏi bên dưới. Ghi chú lại câu trả lời của các bạn và sau đó báo cáo kết quả với cả lớp.)
- What do you do in your free time?
(Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
- Going out. (Đi chơi.)
- Reading books. (Đọc sách.)
- Watching TV. (Xem TV.)
- Other: (Khác)
- Where do you prefer to get information from?
(Bạn muốn lấy thông tin từ đâu?)
- Books. (Sách.)
- Friends. (Bạn bè.)
- Television. (Vô tuyến.)
- Other: (Khác)
- How many hours a day do you watch TV?
(Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày?)
- One hour. (1 giờ.)
- Two hours. (2 giờ.)
- More than two hours. (Nhiều hơn 2 giờ.)
- Other: (Khác)
- Why do you watch TV?
(Tại sao bạn xem TV?)
- Because I have nothing else to do. (Bởi vì tôi không có gì khác để làm.)
- Because my parents want me to. (Vì bố mẹ tôi muốn tôi xem.)
- Because I like it. (Vì tôi thích nó.)
- Other: (Khác)
- How long do you think you can live without TV?
(Bạn nghĩ mình có thể sống được bao lâu không có TV?)
- Just one day. (Chỉ một ngày.)
- Up to a week. (Tối đa một tuần.)
- Up to a month. (Lên đến một tháng.)
- Other: (Khác)
Gợi ý:
- Other: Surfing the Internet.
(Khác: Lướt mạng/ Internet)
- Other: Internet.
(Khác: Internet)
- Other: Less than one hour.
(Khác: Ít hơn 1 tiếng.)
- Other: Because I have online lessons on TV.
(Khác: Vì tôi có bài học trực tuyến trên TV.)
- Other: I can completely live without TV.
(Khác: Tôi hoàn toàn có thể sống mà không cần TV.)
Hello everyone! I interviewed six members in my group and these are the results. In their free time, Mai and Nam go out, Minh reads books, Trung and Phong watch TV, but Nhi surfs the Internet. Mai, Nam, Trung prefer to get information from books, and Minh, Phong, Nhi prefer to do that from the Internet. All of them watch TV more than two hours a day because they they like it. Mai and Nhi think they can live without TV up to a month, but Nam, Minh , Trung, Phong think they can live without TV just one day.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào mọi người! Tôi đã phỏng vấn sáu thành viên trong nhóm của mình và đây là kết quả. Vào thời gian rảnh, Mai và Nam đi chơi, Minh đọc sách, Trung và Phong xem TV, còn Nhi lướt Internet. Mai, Nam, và Trung thích lấy thông tin từ sách, trong khi Minh, Phong, và Nhi thích lấy thông tin từ Internet. Tất cả họ đều xem TV hơn hai giờ mỗi ngày vì họ thích điều đó. Mai và Nhi nghĩ rằng họ có thể sống mà không cần TV trong một tháng, nhưng Nam, Minh, Trung, và Phong cho rằng họ chỉ có thể sống mà không cần TV trong một ngày.
Xem thêm>>> Unit 7 Looking Back trang 14 tập 2 – Global Success