Unit 7 A Closer Look 1 trang 8 tập 2 – Global Success

Home » Lớp 6 » Tiếng Anh 6 » Giải TA6 Global Success » Unit 7 A Closer Look 1 trang 8 tập 2 – Global Success

Bạn đang gặp khó khăn với phần Getting Started của Unit 7 trong sách Global Success tập 2 trang 6, 7? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là “cứu cánh” cho bạn, cung cấp hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về nội dung bài học. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng, phân tích ngữ pháp và giải quyết các bài tập trong phần Getting Started để bạn tự tin chinh phục Unit 7. Hãy bắt đầu hành trình khám phá kiến thức mới ngay thôi nào!

Unit 7 A Closer Look 1 trang 8 tập 2

Câu 1 trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Write the words / phrases in the box next to the definition. (Viết từ / cụm từ bên cạnh định nghĩa của nó)

Hướng dẫn trả lời: 

  1. character
  2. educational programme
  3. comedy
  4. talent show
  5. viewer
  6. An animal or a person in a film: character 
  7. A programme which teaches maths, English, etc: educational programme
  8. A film / show which makes people laugh: comedy
  9. A competition to choose the best performer: talent show
  10. A person who watches TV: viewer

Hướng dẫn dịch:

Một con vật hoặc một nhân vật trong phim: nhân vật

Một chương trình dạy toán, tiếng Anh, v.v.: chương trình giáo dục

Một bộ phim / chương trình làm mọi người cười: hài kịch

Một cuộc thi để chọn người biểu diễn giỏi nhất: chương trình tìm kiếm tài năng

Một người xem TV: khán giả

Câu 2 trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Complete the sentences with the words / phrases in the box. (Hoàn thành câu với các từ / cụm từ)

1. channel 2. character 3. animated films
4. game show 5. comedies 6. viewers

 

  1. Do you watch Bibi, the popular _____ for children?
  2. Which _____ do you prefer: Jerry the mouse or Tom the cat?
  3. I love _____ like Happy Feet and Coco.
  4. I love Children are Always Right, a _____ for kids.
  5. My father often watches _____. They’re so funny.
  6. A popular programme has a lot of _____.

Hướng dẫn dịch:

  1. Do you watch Bibi, the popular channel for children?

(Bạn có xem Bibi, kênh truyền hình phổ biến cho trẻ em không?)

  1. Which character do you prefer: Jerry the mouse or Tom the cat?

(Bạn thích nhân vật nào hơn: chuột Jerry hay mèo Tom.)

  1. I love animated films like Happy Feet and Coco.

(Tôi thích những phim hoạt hình như Happy Feet và Coco.)

  1. I love Children are Always Right, a game show for kids.

(Tôi thích chương trình Trẻ em luôn đúng, một trò chơi truyền hình cho trẻ em.)

  1. My father often watches comedies. They’re so funny.

(Bố tôi thường xem phim hài. Nó rất thú vị.)

  1. A popular programme has a lot of viewers.

(Một chương trình phổ biến có rất nhiều người xem.)

Câu 3 trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Complete the sentences with the adjectives in the box. (Hoàn thành câu với các tính từ)

  1. The most __________ channel for children is the Cartoon Network.
  2. This film is very __________. I don’t want to watch it.
  3. Cat Kitty is a very __________ character. Children love her.
  4. You can watch this programme at the same time it happens. It’s __________.
  5. Comedies are __________ . People laugh a lot when they watch them.
  6. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is __________.

Hướng dẫn dịch:

  1. The most popular channel for children is the Cartoon Network.

(Kênh truyền hình phổ biến nhất cho trẻ em là Cartoon Network.)

  1. This film is very boring. I don’t want to watch it.

(Bộ phim này rất nhàm chán. Tôi không muốn xem nó.)

  1. Cat Kitty is a very cute character. Children love her.

(Cat Kitty là một nhân vật dễ thương. Trẻ em thích nó.)

  1. You can watch this programme at the same time it happens. It’s live.

(Bạn xem chương trình mà cùng lúc đó nó đang diễn ra. Đó là truyền hình trực tiếp.)

  1. Comedies are funny. People laugh a lot when they watch them.

(Phim hài rất thú vị. Mọi người cười rất nhiều khi xem phim hài.)

  1. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is educational.

(Chúng ta học được rất nhiều từ kênh Discovery. Đây là một kênh giáo dục.)

Câu 4 trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Listen and repeat the words (Nghe và nhắc lại các từ)

Unit 7 A Closer Look 1 trang 8

Hướng dẫn dịch:

/ɵ/ /ð/
Theatre (nhà hát) There (ở đó, ở kia)
Earth (trái đất) Them (họ)
Anything (bất kì cái gì) Neither (không cái nào)
Both (cả hai) Weather (thời tiết)
Through (xuyên qua) Than (hơn)

Câu 5 trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Tongue Twister. Take turn to read the sentences quickly and corectly. (Thay phiên nhau đọc các câu dưới đây nhanh và đúng)

Unit 7 A Closer Look 1 trang 8

Hướng dẫn dịch:

  1. Họ đang nghĩ về thời tiết nơi đây.
  2. Nhà hát mới mở cửa vào ngày mùng 3 thứ 5.

Xem thêm>>>  Unit 7 Getting Started trang 6, 7 tập 2 – Global Success

Tác giả:

Minh Anh là một giáo viên với 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường THCS Lương Thế Vinh, Bình Dương. Cô đã được trao tặng giải thưởng "Nhà giáo xuất sắc" và có chứng chỉ đào tạo về phương pháp giảng dạy hiện đại từ Đại học Stanford. Cô luôn đem đến những bài học thú vị và sâu sắc, giúp học sinh hiểu rõ và áp dụng tốt kiến thức vào thực tế.

Bài viết liên quan

Trong thế giới giải trí trực tuyến hiện nay, game bắn cá đổi thưởng đang thu hút hàng triệu người chơi nhờ vào tính hấp dẫn và cơ hội kiếm…

09/01/2025

Hãy cùng bước vào phần Looking Back trang 80 trong sách Tiếng Anh 7, để ôn tập và củng cố những kiến thức quan trọng từ chương trình Global Success….

09/01/2025

Khám phá phần Skills 2 trang 79 trong sách Tiếng Anh 7, để tiếp tục rèn luyện và nâng cao các kỹ năng tiếng Anh của bạn qua những bài…

08/01/2025
Zbet