Soạn văn lớp 9 Từ Thằng quỷ nhỏ của Nguyễn Nhật Ánh – KNTT

Home » Lớp 9 » Ngữ văn 9 » Soạn văn 9 - KNTT » Soạn văn lớp 9 Từ Thằng quỷ nhỏ của Nguyễn Nhật Ánh – KNTT

Soạn văn lớp 9 Từ Thằng quỷ nhỏ của Nguyễn Nhật Ánh theo chương trình Kết nối tri thức mang đến cho học sinh một cơ hội thú vị để khám phá tác phẩm văn học đầy hấp dẫn của nhà văn nổi tiếng này. Qua câu chuyện trong sáng và hồn nhiên của tuổi thơ, học sinh sẽ được trải nghiệm những bài học về tình bạn, gia đình và những giá trị cuộc sống đích thực. Hãy cùng tìm hiểu và soạn văn chi tiết để cảm nhận sâu sắc hơn những thông điệp ý nghĩa và phong cách viết truyện cuốn hút của Nguyễn Nhật Ánh.

Trước khi đọc

Câu 1 trang 96 sgk Ngữ văn lớp 9

Một tác phẩm văn học viết về những con người có ngoại hình khác lạ mà em đã đọc là truyện ngắn “Người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ. Trong tác phẩm này, Vũ Nương không có ngoại hình quá đặc biệt, nhưng nhân vật Phan Lang với ngoại hình kỳ lạ, sống ở dưới thủy cung sau khi chết đuối, là một hình ảnh ấn tượng. Hình ảnh này thể hiện sự khắc nghiệt của số phận và cuộc sống bất hạnh mà Phan Lang phải chịu đựng, cũng như thể hiện sự giao thoa giữa thế giới thực và siêu nhiên trong văn học cổ truyền Việt Nam. Tác phẩm này giúp em hiểu sâu sắc hơn về sự bất công và khổ đau mà những con người tốt đẹp phải đối mặt trong xã hội phong kiến.

Đọc văn bản

Câu 1 trang 96 sgk Ngữ văn lớp 9

Tác giả lý giải về nhan đề của tác phẩm văn học được thảo luận bằng cách làm rõ ý nghĩa ẩn sâu của từ “quỷ”: Từ “quỷ” mà Nguyễn Nhật Ánh sử dụng ở đây ám chỉ sự kỳ dị về hình dạng.

Câu 2 trang 97 sgk Ngữ văn lớp 9

Trong mắt mọi người, Quỳnh chỉ là một người hài hước để tiêu khiển, để mua vui cho đám đông hồn nhiên, vô tâm.

=> Họ coi anh là trò tiêu khiển, giúp họ giải buồn, thỏa mãn tính hiếu kỳ hoặc lấp đầy những phút giây nhàn rỗi.

Ngay cả với Hạnh, cô lớp trưởng luôn đúng mực và đứng ra bảo vệ Quỳnh, vẫn có một khoảng cách mênh mông giữa họ.

=> Bàn có hai người, nhưng mỗi người ngồi tít một đầu, để lại khoảng trống ở giữa.

Nga sợ Quỳnh.

=> Khi biết được tình cảm đặc biệt mà Quỳnh dành cho mình, Nga đã thực sự hoảng sợ: “Cứ hình dung đến cảnh phải đi chơi bên cạnh một con người có cái mũi to tướng và hai vành tai cũng to tướng không kém, lại không ngừng ve vẩy, Nga bất giác rùng mình”.

Câu 3 trang 98 sgk Ngữ văn lớp 9

Nhân dạng không chỉ là vẻ bề ngoài, một thứ “nước sơn” như lời khẳng định của một câu tục ngữ. Nhân dạng được nhào nặn và xét đoán theo các chuẩn mực giá trị. Mặc dù nhân dạng là của riêng một cá nhân, nhưng nó lại được định giá bởi cộng đồng. Nó không chỉ là những cơ quan để thực hiện chức năng sinh học mà còn được định giá và đánh giá theo chuẩn mực, quy tắc thẩm mỹ của một cộng đồng.

Không chỉ nhân tính mà ngay cả nhân hình cũng đều được phân loại và điều chỉnh bởi các quy chuẩn, và đều là những tạo tác mang tính văn hóa.

Câu 4 trang 98 sgk Ngữ văn lớp 9

Tác giả giải thích: Trong bất kỳ xã hội nào, luôn có các quy chuẩn. Những quy chuẩn này khi thiết lập các giới hạn được coi là hợp lý, cũng đồng thời loại bỏ và gạt ra ngoài những gì không phù hợp với các giới hạn đó.

Câu 5 trang 99 sgk Ngữ văn lớp 9

Chúng ta không nên đối xử với những người khác biệt hoặc những trường hợp ngoại lệ như những sai lầm hoặc tồn tại thứ yếu, mà nên nhìn nhận họ như những cá thể đặc biệt.

Các nhân vật trong văn học thiếu nhi không nhất thiết phải được xây dựng hoàn hảo.

Khi viết cho trẻ em, cần có cái nhìn sâu sắc và từng trải của người lớn.

Câu 6 trang 99 sgk Ngữ văn lớp 9

Các nhân vật trong văn học thiếu nhi không nên được xây dựng hoàn hảo. Thay vào đó, họ nên phản ánh một phần của hiện thực, giúp người đọc tự điều chỉnh lại cách ứng xử của mình đối với những điều được coi là “lệch chuẩn”.

Câu 7 trang 100 sgk Ngữ văn lớp 9

Tác giả nhấn mạnh rằng việc viết cho trẻ em nên xuất phát từ góc nhìn của người lớn vì: người lớn đã trải qua thời thơ ấu và tích lũy nhiều trải nghiệm, họ sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc đời, tình người và giá trị của con người. Từ góc nhìn này, tác giả có thể nắm bắt cả những điều tốt đẹp lẫn những khía cạnh tiêu cực, giúp trẻ em có cái nhìn đa chiều hơn về con người.

Cùng tham khảo bài soạn: “Soạn văn lớp 9 Thực hành tiếng Việt trang 94 – KNTT”.

Sau khi đọc

Câu 1 trang 100 sgk Ngữ văn lớp 9

Văn bản thảo luận về tác phẩm “Thằng quỷ nhỏ” và những phẩm chất cần thiết của người viết truyện thiếu nhi.

Phạm vi bàn luận trong văn bản này rộng hơn so với “Người con gái Nam Xương” – một bi kịch cá nhân. Ngoài việc phân tích tác phẩm văn học, tác giả Trần Văn Toàn còn đề cập đến một khía cạnh liên quan khác, đó là những phẩm chất cần có của người viết truyện thiếu nhi.

Câu 2 trang 100 sgk Ngữ văn lớp 9

Các luận điểm chính trong văn bản:

  • Giải thích ý nghĩa nhan đề “Thằng quỷ nhỏ”.
  • Thái độ của các nhân vật khác đối với hình dạng dị thường của Quỳnh.
  • Tình cảm của Quỳnh dành cho Nga trở thành một tình cảm khác thường, kỳ quái trong mắt người khác.
  • Quan điểm của tác giả về nhân dạng và các chuẩn mực của nhân dạng.
  • Từ “Thằng quỷ nhỏ”, tác giả suy ngẫm về những phẩm chất cần có trong một tác phẩm viết cho thiếu nhi.

Các luận điểm trên hỗ trợ và bổ sung lẫn nhau để làm rõ ý chính.

Câu 3 trang 100 sgk Ngữ văn lớp 9

Phân tích nhân dạng của Quỳnh và thái độ của các nhân vật khác trong tác phẩm:

Quỳnh được gọi là “thằng quỷ nhỏ.”

  • Quỳnh có hai vành tai to, mỗi khi có tâm trạng lại ve vẩy như cánh bướm; thêm vào đó là chiếc mũi to, đỏ ửng và lấm tấm mồ hôi.

Ngay cả Hạnh, cô lớp trưởng luôn đứng ra bảo vệ Quỳnh, cũng giữ một khoảng cách với cậu.

  • Mặc dù ngồi cùng bàn, nhưng cả hai đều ngồi cách xa nhau, tạo ra một khoảng trống lớn ở giữa.

Mọi người đều giữ khoảng cách với Quỳnh vì ngoại hình khác thường của cậu.

  • Dù Quỳnh có nhiều phẩm chất tốt đẹp, nhưng không ai nhận ra giá trị thực sự của chúng.

Nga cảm thấy sợ Quỳnh.

  • Khi tình cờ biết được tình cảm đặc biệt mà Quỳnh dành cho mình, Nga thực sự hoảng sợ: “Cứ nghĩ đến cảnh phải đi chơi bên cạnh một người có cái mũi to và hai vành tai cũng to không kém, lại không ngừng ve vẩy, Nga bất giác rùng mình.”

Nhận xét về lý lẽ và dẫn chứng:

  • Các lý lẽ rất thuyết phục và rõ ràng, tập trung vào việc làm sáng tỏ vấn đề về nhân vật dị dạng trong tác phẩm “Thằng quỷ nhỏ.”
  • Các bằng chứng đa dạng và chính xác, minh họa rõ nét cho từng lý lẽ được nêu ra.

Câu 4 trang 100 sgk Ngữ văn lớp 9

Tác giả có quan điểm đa chiều và sâu sắc về nhân dạng con người: Nhân dạng, tưởng chừng như thuộc về cá nhân, nhưng thực chất lại bị đánh giá và áp đặt bởi các tiêu chuẩn của cộng đồng.

Một người có nhân dạng dị thường, lạc loài khó có thể được chấp nhận là có tâm hồn bình thường trong mắt người khác.

  • Bi kịch của Quỳnh trong câu chuyện.

Chuẩn mực xã hội có quyền lực và khả năng áp đặt mạnh mẽ.

  • Trong trường hợp của Quỳnh, sự bất bình thường trong nhân dạng đã khiến cậu mặc nhiên bị xem là kẻ lạc loài trong mắt những người xung quanh.

Câu 5 trang 101 sgk Ngữ văn lớp 9

Tác giả giải thích cách chúng ta ứng xử với những nhân dạng đặc biệt bằng cách sử dụng dẫn chứng từ nghiên cứu nhân học: trong bất kỳ xã hội nào, luôn tồn tại các quy chuẩn; do đó, những điều không phù hợp với chuẩn mực thường bị loại bỏ và loại trừ.

Việc liên hệ đến truyện cổ tích trong đoạn cuối phần này có tác dụng:

  • Làm rõ luận điểm: Những tiêu chuẩn về nhân dạng tưởng như mang tính thẩm mỹ, khách quan và nhân đạo thực chất là một quyền lực có khả năng loại trừ những gì không phù hợp, những gì thuộc về thiểu số, những gì lệch chuẩn.
  • Tăng tính thuyết phục và hấp dẫn cho bài văn nghị luận.
  • Thể hiện sự sáng tạo, sự nghiên cứu và chọn lọc dẫn chứng cẩn thận, tỉ mỉ của tác giả.

Câu 6 trang 101 sgk Ngữ văn lớp 9

Một tác phẩm văn học dành cho thiếu nhi cần có những phẩm chất sau:

  • Nhìn nhận đa chiều, không áp đặt một tiêu chuẩn nhất định cho các nhân vật.
  • Đánh giá nhân vật từ nhiều góc độ, chấp nhận cả những khía cạnh xấu xí của họ và tôn trọng sự khác biệt.
  • Vận dụng kinh nghiệm sống của người lớn để viết truyện cho trẻ em.

Những câu văn giúp em nhận ra điều này:

  • “Trước tiên, chúng ta vẫn thường nghĩ rằng một tác phẩm văn học thiếu nhi phải góp phần hình thành những chuẩn mực văn hóa của một cộng đồng trong tâm hồn trẻ thơ. Điều này không sai, nhưng có lẽ chưa đủ. Cần nhận diện đầy đủ về những gì đã bị đặt ra ngoài chuẩn mực ấy.”
  • “Thứ hai, không nên biến những nhân vật trong các tác phẩm văn học thiếu nhi trở thành những nhân vật hoàn hảo.”
  • “Cuối cùng, phải viết cho trẻ em từ cái nhìn của một người lớn sâu sắc và từng trải.”

Câu 7 trang 101 sgk Ngữ văn lớp 9

Tác giả cho rằng: “phải viết cho trẻ em từ cái nhìn của một người lớn sâu sắc và từng trải”. Đây là một quan điểm rất chính xác và sâu sắc. Qua quan điểm này, em hiểu rằng câu chuyện dành cho thiếu nhi chỉ thực sự hoàn chỉnh khi những quan điểm, triết lý, và bài học cuộc sống được đưa ra bởi một người lớn đã trải qua đủ nhiều gian khó và hạnh phúc. Khi đó, những điều được coi là “xấu xí” mới thực sự được phát hiện và thể hiện nét đẹp ẩn sau cái vẻ ngoài dị dạng. Quan điểm của tác giả đã định hướng cho những người viết truyện thiếu nhi về phẩm chất và những điều cần làm trước khi bắt đầu sáng tác.

Câu 8 trang 101 sgk Ngữ văn lớp 9

Nhận xét về nghệ thuật viết văn nghị luận của tác giả:

  • Đặt vấn đề một cách sáng tạo, trải rộng trên nhiều lĩnh vực và có tính ứng dụng cao.
  • Tổ chức các luận điểm theo trình tự logic, tạo mối quan hệ chặt chẽ giữa các ý.
  • Sử dụng lý lẽ và bằng chứng một cách xác đáng, chọn lọc những lý lẽ và bằng chứng tiêu biểu, phù hợp với luận đề.
  • Ngôn ngữ linh hoạt, lúc thì mềm mại, lúc lại đanh thép, thể hiện sự khẳng định chắc chắn.

Viết đọc với kết nối

Không nên biến những nhân vật trong các tác phẩm văn học thiếu nhi trở thành những nhân vật hoàn hảo.

Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 7 – 9 câu) chia sẻ suy nghĩ của em về ý kiến trên.

Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng nhân vật trong văn học thiếu nhi không nên là những hình mẫu hoàn hảo. Nhân vật hoàn hảo không phản ánh được thực tế cuộc sống, nơi mỗi người đều có điểm mạnh và điểm yếu. Trẻ em cần được tiếp xúc với những nhân vật có sự đa dạng trong tính cách và hoàn cảnh sống, điều này sẽ giúp chúng hiểu rằng không ai là hoàn hảo và việc mắc sai lầm là bình thường. Bằng cách này, trẻ sẽ học cách chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt, cũng như cảm thấy thoải mái hơn với những khuyết điểm của bản thân. Những nhân vật có những điểm không hoàn hảo cũng sẽ trở nên gần gũi hơn với trẻ em, khiến các em dễ dàng nhận thấy mình trong những câu chuyện và từ đó học được những bài học quý giá về cuộc sống, lòng kiên trì và sự cải thiện bản thân.

Tác giả:

Mai Khanh là một giáo viên có 13 năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường THCS Chu Văn An, TP.HCM. Cô đã nhận giải thưởng "Giáo viên sáng tạo" từ UNESCO và có chứng chỉ đào tạo về phương pháp giảng dạy hiện đại từ Đại học Harvard. Với kho tàng kiến thức rộng mở của mình, cô Mai Khanh luôn truyền cảm hứng đến từng học sinh.

Bài viết liên quan

Thảo luận về vai trò của công nghệ với con người lớp 7 – KNTT. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ rệt, công nghệ cũng đặt ra những…

05/11/2024

Hướng dẫn viết bài văn kể lại sự việc về nhân vật lịch sử lớp 7 – KNTT. Việc kể lại sự kiện lịch sử không chỉ giúp chúng ta…

05/11/2024

Bài “Hai loại khác biệt” trong SGK Ngữ văn 6 trang 61 tập 2 thuộc bộ Kết nối tri thức mang đến những góc nhìn mới mẻ về sự khác…

05/11/2024