Cùng bước vào phần A Closer Look 1 trang 62 trong sách Tiếng Anh 9, để tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh ngữ pháp và từ vựng trong chương trình Global Success. Phần học này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
A Closer Look 1 trang 62
Câu 1 trang 62 tiếng Anh 9 Global Success
Đáp án
- c
- d
- a
- e
- B
Dịch bài
1 – c. take notes: ghi lại một số thông tin quan trọng khi nghe một bài nói, một bài giảng.
2 – d. depend on: dựa vào, phụ thuộc vào điều gì/ai đó.
3 – a. memorise: học kỹ một điều gì đó để có thể nhớ chính xác.
4 – e. pursue: cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian.
5 – b. replace: thay thế vị trí của điều gì/ai đó.
Câu 2 trang 62 tiếng Anh 9 Global Success
- Four generations live in my house: my great grandparents, my grandparents, my parents, and me.
It’s a(n) _______ family.
- In our group, everybody has equal rights to speak and work.
We have a(n) _______ relationship.
- Children in the past played a lot of traditional outdoor games such as hide-and-seek, tug of war, and marbles.
There were _______ outdoor games for children.
- I don’t make public my telephone number, home address, or birthday.
They are my _______ information.
- He values his family and spends a lot of time with them.
He’s a(n) _______ person.
Đáp án
- extended
- democratic
- various
- personal
- family-oriented
Dịch bài
- Trong nhà tôi có bốn thế hệ cùng chung sống: ông bà cố, ông bà nội ngoại, bố mẹ, và tôi. Đó là một gia đình nhiều thế hệ.
- Trong nhóm của chúng tôi, mọi người đều có quyền bình đẳng để nói và làm việc. Chúng tôi có mối quan hệ dân chủ.
- Trẻ em ngày xưa chơi rất nhiều trò chơi dân gian ngoài trời như trốn tìm, kéo co và bắn bi. Có rất nhiều trò chơi ngoài trời cho trẻ em.
- Tôi không công khai số điện thoại, địa chỉ nhà hay ngày sinh của mình. Đó là thông tin cá nhân của tôi.
- Anh ấy trân trọng gia đình và dành nhiều thời gian cho họ. Anh ấy là một người hướng về gia đình.
Câu 3 trang 62 tiếng Anh 9 Global Success
1. Most of the events at the fair are _______, i.e. they are designed for the family.
- family-oriented
- exciting
- democratic
- various
2. In the past, girls had little opportunity to _______ their interests.
- know
- replace
- pursue
- promise
3. Hi-tech appliances used for housework have _______ our old-fashioned tools.
- made
- replaced
- stopped
- given up
4. The relationship between parents and children is now more _______ than in the past.
- independent
- private
- democratic
- extended
5. Protect your personal _______ online by using strong and unique passwords.
- taste
- experience
- opinions
- privacy
Đáp án
- A
- C
- B
- C
- D
Dịch bài
1. Hầu hết các sự kiện tại hội chợ đều ________, tức là chúng được thiết kế dành cho gia đình.
- hướng về gia đình
- thú vị
- dân chủ
- đa dạng
2. Ngày xưa, các cô gái ít có cơ hội để ________ sở thích của mình.
- biết
- thay thế
- theo đuổi
- hứa hẹn
3. Các thiết bị công nghệ cao dùng cho việc nhà đã ________ các công cụ cũ kỹ.
- tạo ra
- thay thế
- dừng lại
- từ bỏ
4. Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái bây giờ ________ hơn so với ngày xưa.
- độc lập
- riêng tư
- dân chủ
- mở rộng
5. Bảo vệ ________ cá nhân của bạn trên mạng bằng cách sử dụng mật khẩu mạnh và độc đáo.
- sở thích
- trải nghiệm
- quan điểm
- quyền riêng tư
Câu 4 trang 62 tiếng Anh 9 Global Success
Đáp án
- fruit
- flame
- free
- flight
- fresh
- frog
Câu 5 trang 62 tiếng Anh 9 Global Success
- The photos of their fight for freedom are on the second floor.
- Who suffers most from generation conflicts?
- The man is reflecting on his frightening trip.
- How does the past influence your friends?
- When I was small, I caught the flu frequently.
Dịch bài
- Những bức ảnh về cuộc đấu tranh giành tự do của họ được trưng bày ở tầng hai.
- Ai là người chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ những mâu thuẫn thế hệ?
- Người đàn ông đang suy ngẫm về chuyến đi đáng sợ của mình.
- Quá khứ ảnh hưởng đến bạn bè của bạn như thế nào?
- Khi tôi còn nhỏ, tôi thường xuyên bị cúm.
Xem thêm: Tiếng Anh 9 Getting Started trang 60, 61 – Global Success