Tiếng anh 8 A Closer Look 1 trang 52, 53 – Global Success

Home » Lớp 8 » Tiếng Anh 8 » Giải TA8 Global Success » Tiếng anh 8 A Closer Look 1 trang 52, 53 – Global Success

Bài học “Tiếng Anh 8 A Closer Look 1 trang 52, 53 – Global Success” giúp học sinh nắm chắc từ vựng thông qua các bài nghe. Thông qua các bài tập và ví dụ cụ thể, học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng phát âm và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.

Tiếng anh 8 A Closer Look 1 trang 52, 53

Câu 1 trang 52 tiếng anh 8 Globall Success

Write a phrase from the box under each picture (Viết một cụm từ từ hộp dưới mỗi hình ảnh)

Tiếng anh 8 A Closer Look 1 trang 52, 53

Hướng dẫn trả lời:

1. family reunion: đoàn tụ gia đình

2. wedding ceremony: lễ cưới

3. food offerings: thức ăn cúng dường

4. whale worship: thờ cá voi

5. martial arts: võ thuật

6. festival goers: người đi lễ hội

Câu 2 trang 52 tiếng anh 8 Globall Success

Complete each sentence with the correct option A, B, or C. (Hoàn thành mỗi câu với lựa chọn đúng A, B hoặc C)

1. We have a tradition of holding a family _________ on the first day of Tet.

A. reunion B. work C. meal

2. It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening _________.

A. worship B. celebration C. ceremony

3. The tradition of _________ whales is popular in Vietnamese coastal villages.

A. admiring B. worshipping C. praying

4. She broke with family tradition by not practising _________.

A. acrobat B. martial arts C. offering

5. Traditionally, the Vietnamese prepare _________ to worship their ancestors during Tet.

A. offerings B. decoration C. worshipping

Hướng dẫn trả lời: 

1. A

2. C

3. B

4. B

5. A

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng tôi có truyền thống tổ chức đoàn tụ gia đình vào ngày đầu tiên của Tết.

2. Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.

3. Tục thờ cá voi phổ biến ở các làng ven biển Việt Nam.

4. Cô ấy đã phá vỡ truyền thống gia đình bằng cách không tập luyện võ thuật.

5. Theo truyền thống, người Việt chuẩn bị đồ cúng tổ tiên trong dịp Tết.

Câu 3 trang 52 tiếng anh 8 Globall Success

Complete the sentences with the words from the box (Hoàn thành các câu với các từ trong hộp)

Tiếng anh 8 A Closer Look 1 trang 52, 53

1. This year, we will _________ with tradition and go on holiday instead of staying at home during Tet.

2. _________ children in the US go from house to house to ask for sweets on Halloween.

3. Holding a party to wish our grandparents longevity is one of the customs we ________ at Tet.

4. Organising a folk song club is one way for us to _________ our traditions alive.

5. It’s becoming a _________ for young people to celebrate New Years in addition to Tet.

Hướng dẫn trả lời: 

1. break: nghỉ

2. traditionally: theo truyền thống

3. keep:giữ

4. practise: thực hành

5. custom:phong tục

Hướng dẫn dịch: 

  1. Năm nay, chúng ta sẽ thay đổi thói quen và đi du lịch thay vì ở nhà trong dịp Tết.
  2. Ở Mỹ, theo phong tục, trẻ em sẽ đi gõ cửa từng nhà để xin kẹo vào ngày Halloween.
  3. Việc tổ chức tiệc mừng thọ cho ông bà là một phong tục mà chúng ta vẫn duy trì vào dịp Tết.
  4. Câu lạc bộ dân ca là một phương pháp để chúng ta giữ gìn và thực hành các truyền thống một cách sinh động.
  5. Ngoài dịp Tết, việc đón mừng năm mới đã trở thành một phong tục phổ biến trong giới trẻ.

Câu 4 trang 52 tiếng anh 8 Globall Success

Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /n/ and /η/ (Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến các âm /n/ và /η/)

Tiếng anh 8 A Closer Look 1 trang 52, 53

Câu 4 trang 53 tiếng anh 8 Globall Success

Listen and practise the sentences. Underline the words with the sound /n/ and circle the words with the sound /η/ (Nghe và thực hành các câu. Gạch dưới những từ có âm /n/ và khoanh tròn những từ có âm

Bài nghe:

1. Mary wore a pink dress last night.

2. I think we should buy this ornamental tree.

3. He thanked the host for the enjoyable party.

4. My mum made the spring rolls for the longevity party.

5. I will bring some food to the party on Saturday.

Hướng dẫn trả lời: 

/n/: night; ornamental; enjoyable; longevity; on

/η/: pink; think; thank; spring; bring

Hướng dẫn dịch: 

  1. Tối qua Mary đã mặc một chiếc váy màu hồng.
  2. Tôi nghĩ chúng ta nên mua cây cảnh này.
  3. Anh ấy cảm ơn chủ nhà vì bữa tiệc vui vẻ.
  4. Mẹ tôi đã làm nem cho tiệc mừng thọ.
  5. Tôi sẽ mang một ít đồ ăn đến bữa tiệc vào thứ Bảy.

Tác giả:

Minh Anh là một giáo viên với 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường THCS Lương Thế Vinh, Bình Dương. Cô đã được trao tặng giải thưởng "Nhà giáo xuất sắc" và có chứng chỉ đào tạo về phương pháp giảng dạy hiện đại từ Đại học Stanford. Cô luôn đem đến những bài học thú vị và sâu sắc, giúp học sinh hiểu rõ và áp dụng tốt kiến thức vào thực tế.

Bài viết liên quan

Trong văn học và nghệ thuật ngôn từ, điệp ngữ là một biện pháp nghệ thuật được sử dụng phổ biến nhằm nhấn mạnh ý nghĩa, gây ấn tượng và…

19/09/2024

Câu nghi vấn là một trong những loại câu quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt, giúp người nói yêu cầu thông tin hoặc xác nhận thông tin từ người…

19/09/2024

Phép trừ là một trong những phép toán cơ bản mà học sinh lớp 2 cần nắm vững. Để giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm số bị…

19/09/2024