Looking Back trang 90 của sách Tiếng Anh 7 – Global Success là cơ hội để bạn tổng kết và ôn lại toàn bộ kiến thức đã học trong bài. Qua các hoạt động đa dạng, bạn sẽ củng cố từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng, sẵn sàng tự tin áp dụng trong thực tế.
Looking Back trang 90
Câu 1 trang 90 tiếng Anh 7 global Success
Đáp án
- d
- a
- e
- c
- b
Dịch
- phim khoa học viễn tưởng = Loại phim này nói về cuộc sống trong tương lai, rô bốt và du hành vũ trụ.
- phim hài = Loại phim này khiến bạn cười.
- phim kinh dị = Đây là thể loại phim rất đáng sợ.
- phim tài liệu = Loại phim này cung cấp cho chúng ta những thông tin hữu ích về động vật, khoa học hoặc công nghệ.
- phim viễn tưởng = Loại phim này có những sự kiện siêu nhiên.
Câu 2 trang 90 tiếng Anh 7 global Success
Gợi ý
Comedy: Mr. Bean (as shown in the example), or Bridesmaids, Home Alone, The Hangover
Fantasy: Harry Potter and the Sorcerer’s Stone, The Lord of the Rings: The Fellowship of the Ring, Spirited Away, Alice in Wonderland
Science Fiction Film: Star Wars: A New Hope, The Matrix, Blade Runner, Arrival
Documentary: Planet Earth, My Octopus Teacher, The Social Dilemma, Free Solo
Horror Film: The Exorcist, The Shining, Get Out, A Quiet Place
Dịch
Hài kịch: Mr. Bean (như trong ví dụ), hoặc Phù dâu (Bridesmaids), Ở nhà một mình (Home Alone), Cơn say tình ái (The Hangover)
Phim giả tưởng: Harry Potter và Hòn đá phù thủy (Harry Potter and the Sorcerer’s Stone), Chúa tể những chiếc nhẫn: Hiệp hội nhẫn (The Lord of the Rings: The Fellowship of the Ring), Vùng đất linh hồn (Spirited Away), Alice ở xứ sở thần tiên (Alice in Wonderland)
Phim khoa học viễn tưởng: Chiến tranh giữa các vì sao: Niềm hy vọng mới (Star Wars: A New Hope), Ma trận (The Matrix), Tội phạm nhân bản (Blade Runner), Cuộc đổ bộ bí ẩn (Arrival)
Phim tài liệu: Hành tinh Trái Đất (Planet Earth), Thầy giáo bạch tuộc của tôi (My Octopus Teacher), Tiến thoái lưỡng nan xã hội (The Social Dilemma), Tự do một mình (Free Solo)
Phim kinh dị: Quỷ ám (The Exorcist), Sự tỏa sáng (The Shining), Trốn thoát (Get Out), Vùng đất câm lặng (A Quiet Place)
Câu 3 trang 90 tiếng Anh 7 global Success
1. The film was long and ______. Many people went home before it ended.
- funny
- shocking
- dull
2. The film is too ______ with a lot of fighting and killing scenes.
- funny
- violent
- interesting
3. A ______ story often makes us feel afraid.
- moving
- interesting
- frightening
4. The news was ______. I couldn’t believe it.
- shocking
- funny
- confusing
5. ______ films often make us cry.
- Amusing
- Moving
- Funny
Đáp án
- C
- B
- C
- A
- B
Dịch
- Bộ phim dài và tẻ nhạt. Nhiều người đã về nhà trước khi nó kết thúc.
- Bộ phim quá bạo lực với rất nhiều cảnh đánh nhau và giết chóc.
- Một câu chuyện đáng sợ thường khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi.
- Tin tức thật sốc. Tôi không thể tin được.
- Những bộ phim cảm động thường khiến chúng ta rơi nước mắt.
Câu 4 trang 90 tiếng Anh 7 global Success
Đáp án
- d
- e
- a
- b
- c
Dịch
1 – d. Mặc dù anh ấy đến muộn, nhưng anh ấy rời rạp chiếu phim sớm.
2 – e. Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có một vài người xem nó.
3 – a. Mặc dù bỏng ngô và các món ăn nhẹ khác trong rạp chiếu phim rất đắt, nhưng mọi người vẫn mua.
4 – b. Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, số lượng người đến rạp chiếu phim đang tăng lên.
5 – c. Mặc dù tôi không thực sự thích đi rạp chiếu phim, nhưng tôi không muốn ở nhà tối nay.
Xem thêm: Tiếng Anh 7 Skills 2 trang 89 – Global Success