Sách Global Success với chủ đề ” Tiếng anh 6 Looking Back trang 34” giúp học sinh ôn tập và củng cố các kiến thức đã học. Bài học này tổng kết lại từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ, giúp các em tự đánh giá tiến bộ của mình và chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra. Hãy cùng nhìn lại và ôn tập để nắm vững kiến thức tiếng Anh.
Tiếng anh 6 Looking Back trang 34
Câu 1 trang 34 tiếng anh 6 Global Success
Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng)
Hướng dẫn trả lời:
1. Nick is very__________. He makes everyone laugh!
A.confident B. funny C. active
2. My sister always does her homework before class. She’s very__________.
A. hard-working B. creative C. careful
3. Mi is__________. She helps me with my homework.
A. hard-working B. friendly C. kind
4. He is a__________person. He cares about everybody.
A. caring B. friendly C. clever
5. My best friend is very__________. She likes doing activities.
A.creative B. clever C. active
Hướng dẫn dịch:
- Nick rất vui tính. Cậu ấy làm cho mọi người cười!
- Chị gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp. Cô ấy rất chăm chỉ.
- Mi rất tốt bụng. Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.
- Anh ấy là một người chu đáo. Anh ấy quan tâm đến mọi người.
- Bạn thân của tôi rất năng động. Cô ấy thích tham gia các hoạt động.
Câu 2 trang 34 tiếng anh 6 Global Success
Answer questions about your classmates. (Trả lời câu hỏi về các bạn trong lớp)
- Who has long hair in your class? (Trong lớp ai có tóc dài)
=> Mai has long hair in my class. (Mai có mái tóc dài trong lớp học của tôi.)
- Who has a small nose? (Ai có mũi nhỏ?)
=> Dao has a small nose. (Dao có mũi nhỏ)
- Who has a round face ? (Ai có khuôn mặt tròn?)
=> Thuy has a round face. (Thuy có khuôn mặt tròn.)
- Does the classmate next to you have long hair? (Bạn ngồi cạnh em có tóc dài không?)
=> No, he doesn’t. (Không, cậu ấy không.)
- Does the classmate next to you have big eyes? (Bạn ngồi cạnh em có mắt to không?)
=> Yes, she does. (Có, cô ấy có.)
Câu 3 trang 34 tiếng anh 6 Global Success
Put the verbs in brackets in the present continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn)
Hướng dẫn trả lời:
This is my class during break time. Some boys (1) are running around the class. Mi and Mai (2) are talking. Nam and Phong (3) aren’t talking. They are (4) drawing something. My teacher (5) isn’t teaching in the classroom too. She isn’t reading a book.
Hướng dẫn dịch:
Đây là lớp học của tôi trong giờ giải lao. Một vài bạn nam (1) đang chạy quanh lớp. Mi và Mai (2) đang nói chuyện. Nam và Phong (3) không nói chuyện. Họ đang (4) vẽ gì đó. Cô giáo của tôi (5) không dạy học trong lớp. Cô ấy không đọc sách.
Câu 4 trang 34 tiếng anh 6 Global Success
Put the verbs in brackets in the present simple or present continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn)
Hướng dẫn trả lời:
1.A. What are you doing?
I am writing an email to my friend.
2.A. Mai usually cycles to school.
Really? I don’t cycle.
I walk every day.
3.A. Where is Phong? Is he doing his homework?
No, he is reading a book in the living room.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đang làm gì vậy?
Mình đang viết email cho bạn của mình.
2. Mai thường đi xe đạp đến trường.
Thật sao? Mình không đi xe đạp. Mình đi bộ mỗi ngày.
3.Phong đâu rồi? Cậu ấy đang làm bài tập về nhà à?
Không, cậu ấy đang đọc sách trong phòng khách.
Xem thêm>>> Tiếng anh 6 Skills 2 trang 33 – Global Success