Soạn văn lớp 9 Thực hành tiếng Việt trang 28 – KNTT tập 2

Home » Lớp 9 » Ngữ văn 9 » Soạn văn 9 - KNTT » Soạn văn lớp 9 Thực hành tiếng Việt trang 28 – KNTT tập 2

Bài thực hành tiếng Việt trang 28 Ngữ văn 9 – KNTT tập 2 giúp học sinh củng cố và rèn luyện những kiến thức cơ bản về tiếng Việt, từ cách sử dụng từ ngữ đến các quy tắc ngữ pháp quan trọng. Thông qua các bài tập phong phú, học sinh sẽ có cơ hội phát triển khả năng diễn đạt, nâng cao vốn từ và vận dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Thực hành tiếng Việt trang 28

Câu 1 trang 28 sgk Ngữ văn lớp 9

a.

Các vế trong câu này liên kết với nhau theo kiểu liệt kê và được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.

Không nên chia mỗi vế thành câu đơn vì các vế có sự liên kết chặt chẽ về mặt ý nghĩa.

b.

Các vế trong câu này thể hiện mối quan hệ giả thiết và hệ quả. Trong phần giả thiết (Nếu con chưa đi, cụ Nghị chưa giao tiền cho, u chưa có tiền nộp sưu), có ba vế mô tả ba sự kiện diễn ra liên tiếp theo thời gian, phản ánh mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.

Không thể tách các vế của câu ghép thành câu đơn.

Câu 2 trang 29 sgk Ngữ văn lớp 9

a,

Câu đơn ban đầu:

  • Có một sự thật là trong 10 năm tôi là phóng viên cho tòa soạn tuần báo “Time” và trước đó làm cho hãng Roi-tơ.
  • Một sự thật khác nữa là tôi gia nhập phong trào cách mạng từ năm 1945 và là thành viên của họ từ đó với các chức vụ khác nhau.

Chuyển đổi thành câu ghép:

  • Trong 10 năm, tôi đã làm phóng viên cho tòa soạn tuần báo “Time” và trước đó làm việc cho hãng Roi-tơ, đồng thời từ năm 1945, tôi gia nhập phong trào cách mạng và đảm nhiệm nhiều chức vụ khác nhau trong tổ chức đó.

Nhận xét:

  • Trình bày mạch lạc hơn: Câu ghép giúp kết nối các thông tin liên quan một cách liền mạch, tránh sự lặp lại từ “sự thật”.
  • Tăng tính liên kết: Việc sử dụng liên từ “đồng thời” thể hiện sự liên tục và liên kết giữa các giai đoạn trong cuộc đời Phạm Xuân Ẩn.
  • Giữ nguyên ý nghĩa: Cả hai câu đơn ban đầu đều cung cấp thông tin về sự nghiệp báo chí và hoạt động cách mạng của ông, nhưng câu ghép trình bày chúng một cách tổng quát và súc tích hơn.

b.

Câu đơn ban đầu:

  • Rõ ràng Phạm Xuân Ẩn có cuộc đời của nhân vật tiểu thuyết.
  • Nhưng các nhà báo Việt Nam cũng như nhà báo nước ngoài mới chỉ có được “vài chớp đèn flash” nắm bắt những nét thoáng qua nào đó của cuộc đời ông theo một số sự kiện lịch sử lớn lao…

Chuyển đổi thành câu ghép:

  • Mặc dù Phạm Xuân Ẩn có cuộc đời giống như một nhân vật trong tiểu thuyết, nhưng các nhà báo Việt Nam và nước ngoài chỉ nắm bắt được những nét thoáng qua của ông thông qua một số sự kiện lịch sử lớn lao.

Nhận xét:

  • Tăng tính mạch lạc: Câu ghép giúp nối liền hai ý tưởng đối lập, tạo nên sự cân bằng giữa sự phong phú của cuộc đời ông và sự hạn chế trong việc hiểu biết của các nhà báo.
  • Nhấn mạnh mâu thuẫn: Việc sử dụng liên từ “mặc dù” làm nổi bật sự tương phản giữa cuộc đời phong phú và cái nhìn hạn chế của giới báo chí.
  • Rút gọn và súc tích: Câu ghép trình bày thông tin một cách ngắn gọn hơn mà vẫn giữ được ý nghĩa chính.

c.

Câu đơn ban đầu:

  • Tôi không thể đủ điều kiện viết về ông theo cách chuẩn xác của những điệp vụ.
  • Càng không muốn liệt kê theo các bản khai lí lịch đơn thuần.

Chuyển đổi thành câu ghép:

  • Tôi không thể viết về ông một cách chính xác như các điệp vụ, và hơn thế, tôi cũng không muốn đơn thuần liệt kê các bản khai lí lịch.

Nhận xét:

  • Kết nối ý tưởng: Câu ghép nối hai ý kiến liên quan về khó khăn trong việc viết về ông Phạm Xuân Ẩn.
  • Tạo sự liền mạch: Sử dụng liên từ “và hơn thế” giúp nối tiếp các lý do một cách tự nhiên và logic.
  • Trình bày rõ ràng hơn: Câu ghép giúp làm rõ rằng không chỉ khó khăn về mặt kỹ thuật mà còn không mong muốn trình bày thông tin một cách khô khan.

Xem thêm: Soạn văn lớp 9 Phạm Xuân Ẩn – tên người như cuộc đời tập 2

Câu 3 trang 29 sgk Ngữ văn lớp 9

a, Phân tích

Câu ghép đầu tiên: “Chúng ta muốn hoà bình, chúng ta phải nhân nhượng.”

  • Cấu trúc: Hai vế liên kết bằng dấu phẩy, thể hiện mối quan hệ nhân quả.
  • Ý nghĩa: Diễn tả mong muốn hoà bình của dân tộc và sự cần thiết phải nhân nhượng để đạt được điều đó.

Câu ghép thứ hai: “Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa.”

  • Cấu trúc: Liên từ “nhưng” nối hai mệnh đề với mối quan hệ đối lập và nguyên nhân – kết quả.
  • Ý nghĩa: Phản ánh hậu quả tiêu cực của việc quá nhân nhượng, dẫn đến việc thực dân Pháp càng ngày càng tấn công mạnh mẽ hơn.

Câu đơn cuối cùng: “Không! Chúng ta thà hi sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ.”

  • Cấu trúc: Ba câu đơn ngắn gọn, sử dụng từ “nhất định” để nhấn mạnh quyết tâm.
  • Ý nghĩa: Khẳng định tinh thần kiên cường và quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc dù phải hy sinh mọi thứ.

b, Phân tích:

Câu ghép đầu tiên: “Vì sao sau khi đất nước giải phóng, cả nước và thế giới biết rõ ông là tình báo, vậy mà người Mỹ trong giới báo chí hoạt động cùng thời với ông nay trở lại Việt Nam vẫn đem lòng tin tưởng và kính trọng ông?”

  • Cấu trúc: Câu ghép gồm hai mệnh đề với mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
  • Ý nghĩa: Đặt ra câu hỏi về sự tín nhiệm và kính trọng mà Phạm Xuân Ẩn vẫn nhận được dù đã được biết đến vai trò tình báo.

Câu đơn tiếp theo: “Đó là một nhân cách, một tài năng.”

  • Cấu trúc: Câu đơn ngắn gọn, khẳng định lý do tại sao ông vẫn được kính trọng.
  • Ý nghĩa: Nêu bật những phẩm chất cá nhân và kỹ năng vượt trội của ông Xuân Ẩn.

Câu đơn cuối cùng: “Đời ông là một câu trả lời lớn cho nhiều câu hỏi vẫn làm đau đầu nhiều người bạn Mỹ của ông.”

  • Cấu trúc: Câu đơn phức tạp, diễn tả tầm ảnh hưởng sâu rộng của cuộc đời ông.
  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng cuộc đời và hành động của ông Xuân Ẩn đã giải đáp nhiều thắc mắc khó khăn, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với bạn bè Mỹ của mình.

Câu 4 trang 29 sgk Ngữ văn lớp 9

Viết đoạn văn (khoảng 5 – 7 câu) trình bày cảm nghĩ của em về nhà tình báo Phạm Xuân Ẩn sau khi đọc văn bản Phạm Xuân Ẩn – tên người như cuộc đời, trong đoạn văn có ít nhất một câu ghép.

Sau khi đọc văn bản Phạm Xuân Ẩn – tên người như cuộc đời, em cảm thấy vô cùng khâm phục và ngưỡng mộ nhà tình báo Phạm Xuân Ẩn. Ông không chỉ là một nhà báo tài năng mà còn là một người yêu nước sâu sắc, sẵn sàng hy sinh cả cuộc đời để phục vụ cho sự nghiệp cách mạng. Cuộc đời hoạt động của ông vừa bí ẩn vừa đầy thử thách, nhưng ông luôn kiên định, dũng cảm vượt qua mọi khó khăn để hoàn thành nhiệm vụ. Điều này khiến em cảm thấy tự hào và biết ơn những con người đã cống hiến cho độc lập, tự do của đất nước. Qua đó, em hiểu rằng sự hy sinh thầm lặng của ông và những người như ông đã góp phần xây dựng một đất nước Việt Nam hòa bình và phát triển như ngày nay.

Tác giả:

Mai Khanh là một giáo viên có 13 năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường THCS Chu Văn An, TP.HCM. Cô đã nhận giải thưởng "Giáo viên sáng tạo" từ UNESCO và có chứng chỉ đào tạo về phương pháp giảng dạy hiện đại từ Đại học Harvard. Với kho tàng kiến thức rộng mở của mình, cô Mai Khanh luôn truyền cảm hứng đến từng học sinh.

Bài viết liên quan

Kể một câu chuyện tưởng tượng trong chương trình Ngữ văn lớp 9 – KNTT tập 2 mang đến cho học sinh một sân chơi sáng tạo, nơi các em…

12/11/2024

Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một tác phẩm đầy cảm xúc, ca ngợi tình đồng đội, đồng chí thiêng liêng giữa những người lính trong thời chiến….

12/11/2024

Viết truyện ngắn sáng tạo – KNTT tập 2 là dịp để học sinh thỏa sức tưởng tượng và bộc lộ khả năng sáng tác của mình. Qua việc rèn…

12/11/2024