Dưới đây là bài thực hành tiếng Việt trang 13 dành cho lớp 7 – KNTT, được thiết kế nhằm giúp các em học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản và rèn luyện kỹ năng viết văn một cách hiệu quả. Qua các bài tập đa dạng và thực tiễn, học sinh sẽ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ, phát triển tư duy sáng tạo và tự tin thể hiện ý tưởng của mình.
Thực hành tiếng Việt trang 13
Câu 1 trang 13 sgk Ngữ văn lớp 7 tập 2
a, “Đêm tháng Năm chưa nằm đã sáng, Ngày tháng Mười chưa cười đã tối”
Biểu hiện cách nói quá trong tục ngữ này làm nổi bật sự khác biệt về ánh sáng và thời gian giữa các mùa. Hai cụm từ “chưa nằm đã sáng” và “chưa cười đã tối” thể hiện sự chóng vánh và ngắn ngủi của thời gian trong ngày tại các thời điểm khác nhau trong năm.
=> Giúp người đọc nhận thức rõ ràng về sự thay đổi của thời gian theo mùa, từ đó có kế hoạch và sắp xếp công việc phù hợp với điều kiện ánh sáng trong ngày.
b, “Ngày vui ngắn chẳng tày gang”
Phép nói quá thường được dùng để mô tả cảm giác thời gian trôi qua nhanh chóng trong những ngày vui. Câu tục ngữ sử dụng hình ảnh “tày gang” (bàn tay mở ra) để hình dung thời gian vui vẻ như thể chỉ trong phút chốc, ngắn ngủi như thời gian mở rộng bàn tay.
=> Tạo ấn tượng mạnh mẽ về tính chất chóng vánh của những khoảnh khắc hạnh phúc, nhấn mạnh rằng thời gian tốt đẹp thường trôi qua nhanh, để lại cảm giác tiếc nuối.
c, “Thuận vợ thuận chồng tát bể đông cũng cạn”
Phép nói quá trong câu này thể hiện rằng khi vợ chồng hòa thuận thì mọi khó khăn, kể cả những việc tưởng chừng như bất khả thi, cũng có thể được vượt qua. Việc “tát bể đông cũng cạn” được dùng để chỉ một nhiệm vụ khó khăn và lớn lao, nhưng với sự hợp tác và ủng hộ lẫn nhau, mọi thứ đều trở nên dễ dàng hơn.
=> Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và đồng lòng trong mối quan hệ vợ chồng, cho thấy sức mạnh của sự đồng thuận có thể giải quyết được những khó khăn lớn, thể hiện quan niệm về giá trị của sự đoàn kết trong gia đình.
Câu 2 trang 14 sgk Ngữ văn lớp 7 tập 2
Trong giao tiếp, cả “nói quá” và “nói khoác” đều là những cách thể hiện mở rộng sự thật, nhưng chúng khác nhau về bản chất và mục đích sử dụng.
Nói quá:
Bản chất: Nói quá là một phương pháp tu từ được sử dụng để làm nổi bật một hiện tượng bằng cách miêu tả nó một cách cường điệu hơn thực tế. Ví dụ, mô tả một trận mưa như “thánh thót như mưa rừng” có thể khiến người nghe hình dung đến một cảnh tượng mưa tầm tã, dù thực tế có thể không quá lớn.
Mục đích: Mục đích chính của việc nói quá là để gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó, giúp người nghe cảm nhận rõ nét hơn về tình huống đang được nói đến.
Nói khoác:
Bản chất: Nói khoác cũng là cường điệu sự thật nhưng thường không có cơ sở thực tế vững chắc, thường được dùng để khoe khoang hoặc gây sự chú ý một cách không cần thiết. Ví dụ, “Tôi có thể chạy nhanh hơn cả xe hơi” là một cách nói khoác không thực tế.
Mục đích: Khác với nói quá, nói khoác thường mang mục đích làm cho người nói trông có vẻ đặc biệt hơn hoặc thể hiện mình trước đám đông. Đôi khi, nói khoác có thể khiến người nói trở nên thiếu tin cậy khi bị phát hiện là không đúng sự thật.
Câu 3 trang 14 sgk Ngữ văn lớp 7 tập 2
a, Khi nhận được kết quả thi, anh Nam cảm thấy thất vọng sâu sắc và không muốn ra khỏi nhà.
b, Nghe tin đáng sợ, anh ta cảm thấy lo lắng đến mức tay chân run rẩy.
c, Gia đình tôi không thể nhịn cười khi xem chương trình hài kịch trên truyền hình.
d, Vì quá mệt mỏi, cô ấy đã thiếp đi ngay sau đó.
Xem thêm: Soạn văn lớp 7 Một số câu tục ngữ Việt Nam – KNTT