Số bị trừ là gì? Muốn tìm số bị trừ ta làm thế nào?

Home » Kiến thức » Số bị trừ là gì? Muốn tìm số bị trừ ta làm thế nào?

Phép trừ là một trong những phép toán cơ bản mà học sinh lớp 2 cần nắm vững. Để giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm số bị trừ, số trừ và hiệu, cũng như cách tìm số bị trừ trong phép trừ, bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết và dễ hiểu về những khái niệm này cùng với muốn tìm số bị trừ ta làm thế nào và các ví dụ, bài tập thực hành.

Muốn tìm số bị trừ

Số trừ và số bị trừ

Số bị trừ là gì?

Số bị trừ là số mà từ đó ta sẽ trừ đi một số khác. Trong phép trừ, số bị trừ là số đầu tiên và đứng trước dấu trừ (“-“). Ví dụ, trong phép trừ:
\[ 15 – 7 = 8 \]
số \(15\) là số bị trừ. Đây là giá trị ban đầu mà bạn có trước khi thực hiện phép trừ.

Số trừ và số bị trừ

Số trừ là gì?

Số trừ là số được dùng để trừ đi từ số bị trừ. Nó luôn xuất hiện sau dấu trừ trong một biểu thức toán học. Trong ví dụ:
\[ 15 – 7 = 8 \]
số \(7\) là số trừ. Đây là lượng mà bạn muốn lấy đi từ số bị trừ, xác định sự thay đổi giá trị từ trạng thái ban đầu.

Hiệu là gì?

Hiệu là kết quả cuối cùng của phép trừ. Khi bạn trừ số trừ ra khỏi số bị trừ, số thu được là hiệu. Trong ví dụ:
\[ 15 – 7 = 8 \]
số \(8\) là hiệu. Hiệu cho biết sự khác biệt giữa số bị trừ và số trừ, là số dư còn lại sau khi đã thực hiện phép trừ.

Ví dụ về phép trừ

Trong toán học, phép trừ là một trong những phép toán cơ bản, thường được sử dụng để tìm sự khác biệt giữa hai số. Dưới đây là một ví dụ minh họa cụ thể về phép trừ:

Ví dụ:

Trong phép trừ 10 – 4 = 6:

Số bị trừ: 10 là số từ đó chúng ta sẽ lấy đi.
Số trừ: 4 là số lượng mà chúng ta sẽ lấy đi từ số bị trừ.
Hiệu: 6 là kết quả cuối cùng sau khi đã lấy số trừ ra khỏi số bị trừ.

Phép trừ có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi tính toán sự chênh lệch về số lượng, thời gian hoặc khoảng cách.

Chú ý:

Phép trừ có thể dẫn đến kết quả là số âm nếu số trừ lớn hơn số bị trừ, điều này phản ánh sự thâm hụt so với điểm xuất phát.

Công thức tìm số bị trừ

Khi thực hiện phép trừ, nếu chúng ta biết số trừ và hiệu, chúng ta có thể dễ dàng tìm ra số bị trừ. Công thức để tìm số bị trừ từ số trừ và hiệu là:

\[
\text{Số bị trừ} = \text{Hiệu} + \text{Số trừ}
\]

Ví dụ minh họa

Giả sử chúng ta biết hiệu của phép trừ là 6 và số trừ là 4. Áp dụng công thức trên, ta có thể tìm số bị trừ như sau:

\[
\text{Số bị trừ} = 6 + 4 = 10
\]

Do đó, số bị trừ trong trường hợp này là 10.

Chú ý:

Công thức này chỉ áp dụng khi chúng ta biết chính xác hiệu và số trừ.
Phương pháp này rất hữu ích trong việc giải các bài toán liên quan đến phép trừ trong toán học cơ bản hoặc trong các ứng dụng thực tế như tính toán tài chính hoặc kế toán.

Công thức tìm số trừ

Trong phép trừ, khi biết số bị trừ và hiệu, ta có thể dễ dàng tìm số trừ. Công thức được đưa ra là:

\[
\text{Số trừ} = \text{Số bị trừ} – \text{Hiệu}
\]

Công thức tìm số trừ

Ví dụ minh họa

Giả sử bạn biết số bị trừ là 15 và hiệu là 9. Áp dụng công thức đã nêu, ta có thể tìm số trừ như sau:

\[
\text{Số trừ} = 15 – 9 = 6
\]

Vì vậy, số trừ trong trường hợp này là 6.

Công thức này giúp nhanh chóng xác định số trừ khi các thông tin cần thiết đã được biết.
Phương pháp này hữu ích trong các bài toán cơ bản và ứng dụng thực tế như kế toán hoặc quản lý tài chính.

Các bài toán tìm số bị trừ lớp 2

Bài tập 1: Tìm số bị trừ

Cho phép trừ x – 5 = 7. Hãy tìm số bị trừ x.

Giải

Số bị trừ được tìm theo công thức:
\[
\text{Số bị trừ} = \text{Hiệu} + \text{Số trừ} = 7 + 5 = 12
\]

Vậy số bị trừ là 12.

Bài tập 2: Tìm hiệu

Cho số bị trừ là 15 và số trừ là 6. Hãy tìm hiệu.

Giải

Hiệu được tìm bằng công thức:
\[
\text{Hiệu} = \text{Số bị trừ} – \text{Số trừ} = 15 – 6 = 9
\]
Vậy hiệu là 9.

Bài tập 3: Tìm số trừ

Cho phép trừ 20 – x = 8. Hãy tìm số trừ x.

Giải

Số trừ được tìm bằng công thức:
\[
\text{Số trừ} = \text{Số bị trừ} – \text{Hiệu} = 20 – 8 = 12
\]
Vậy số trừ là 12.

Bài tập 4: Hãy tìm số bị trừ.

Cho số trừ là 9 và hiệu là 4.

Giải

Áp dụng công thức:
\[
\text{Số bị trừ} = \text{Hiệu} + \text{Số trừ} = 4 + 9 = 13
\]
Vậy số bị trừ là 13.

Bài tập 5: Xác định các thành phần trong phép trừ

Trong các phép trừ sau, hãy xác định số bị trừ, số trừ và hiệu:

18 – 6 = 12
25 – 10 = 15
40 – 8 = 32

Giải

Phép trừ 18 – 6 = 12:
Số bị trừ: 18
Số trừ: 6
Hiệu: 12
Phép trừ 25 – 10 = 15:
Số bị trừ: 25
Số trừ: 10
Hiệu: 15
Phép trừ 40 – 8 = 32:
Số bị trừ: 40
Số trừ: 8
Hiệu: 32

Bài tập 6: Điền số thích hợp vào chỗ trống

x – 7 = 8. Số bị trừ là?
15 – x = 9. Số trừ là?

Giải

x = 8 + 7 = 15
Vậy số bị trừ x = 15.
Áp dụng công thức tìm số trừ:
x = 15 – 9 = 6
Vậy số trừ x = 6.

Xem thêm: “Số chia và số bị chia, công thức và cách tính chi tiết”.

Tác giả:

Mai Khanh là một giáo viên có 13 năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường THCS Chu Văn An, TP.HCM. Cô đã nhận giải thưởng "Giáo viên sáng tạo" từ UNESCO và có chứng chỉ đào tạo về phương pháp giảng dạy hiện đại từ Đại học Harvard. Với kho tàng kiến thức rộng mở của mình, cô Mai Khanh luôn truyền cảm hứng đến từng học sinh.

Bài viết liên quan

Trong văn học và nghệ thuật ngôn từ, điệp ngữ là một biện pháp nghệ thuật được sử dụng phổ biến nhằm nhấn mạnh ý nghĩa, gây ấn tượng và…

19/09/2024

Câu nghi vấn là một trong những loại câu quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt, giúp người nói yêu cầu thông tin hoặc xác nhận thông tin từ người…

19/09/2024

Bạn đang tìm cách tính diện tích hình bình hành một cách dễ hiểu và hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp công thức tính diện tích hình bình…

19/09/2024