Thực hành tiếng Việt trang 34 trong Ngữ văn lớp 7 giúp học sinh củng cố và vận dụng kiến thức ngôn ngữ đã học một cách thực tiễn. Thông qua các bài tập đa dạng, các em sẽ rèn luyện kỹ năng sử dụng từ ngữ và câu văn, từ đó diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc hơn.
Thực hành tiếng Việt trang 34
Câu 1 trang 34 sgk Ngữ văn lớp 7 tập 2
Đoạn văn mở đầu với mốc thời gian cụ thể “Sáu giờ, trời hửng sáng” và tiến triển đến “tới bảy giờ, trời gần sáng rõ.” Điều này tạo nên sự liên kết về mặt thời gian, giúp người đọc dễ theo dõi.
Cảnh sương mù dày đặc làm cho không gian trở nên mờ ảo và bí ẩn, nhấn mạnh cảm giác căng thẳng khi các nhân vật không thể nhìn rõ, dù dùng ống nhòm loại tốt nhất.
Câu kết “Có thể hình dung được chúng tôi thất vọng và giận dữ đến mức nào!” thể hiện rõ cảm xúc của các nhân vật, giúp đoạn văn trở nên sinh động và gắn kết.
Câu 2 trang 34 sgk Ngữ văn lớp 7 tập 2
Những từ ngữ đóng vai trò liên kết giữa các câu trong đoạn văn bao gồm: từ thay thế (từ “nó” trong câu thứ hai thay cho “vật dài màu đen” trong câu đầu; “nó” trong câu thứ bảy và thứ chín thay cho “con cá” trong câu thứ sáu và thứ tám), từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh (cụm từ “chiếc tàu” ở câu thứ năm thay cho “tàu chiến” ở câu đầu), và sự lặp lại từ ngữ (từ “con cá” xuất hiện ba lần trong các câu thứ tư, thứ sáu và thứ tám).
Các phương tiện liên kết này giúp đảm bảo tính kết nối về mặt hình thức giữa các câu trong đoạn văn, tạo thành một khối thống nhất, thay vì là những câu đơn lẻ được sắp xếp cạnh nhau một cách rời rạc.
Câu 3 trang 34 sgk Ngữ văn lớp 7 tập 2
Không thể thay đổi vị trí của các câu trong đoạn văn.
Nếu thay đổi vị trí các câu, đoạn văn sẽ mất đi tính mạch lạc, khiến người đọc khó hiểu được nội dung.
Câu 4 trang 35 sgk Ngữ văn lớp 7 tập 2
Vào khoảnh khắc đó, tôi nghĩ rằng cuộc tìm kiếm của chúng tôi đã kết thúc và rằng từ nay chúng tôi sẽ không gặp lại con quái vật nữa. Nhưng tôi đã nhầm. Đêm đó, vào lúc mười giờ năm mươi phút, ánh sáng chói lòa lại xuất hiện cách tàu khoảng ba hải lý, giống như đêm trước. Con cá vẫn nằm yên, thuyền trưởng Phác-ra-guýt ra lệnh cho tàu di chuyển chậm để tránh đánh thức đối thủ. Nét lên lại vị trí chiến đấu, tàu Lin-côn âm thầm tiến đến cách con cá bốn trăm mét, và khi khoảng cách giữa tàu và con cá chỉ còn hơn sáu mét, Nét giơ cao cánh tay và phóng mũi lao sắt lên không trung, phát ra âm thanh sắc bén như tiếng kim loại va chạm.
Tính mạch lạc và liên kết:
Nội dung chính của đoạn văn tập trung vào cuộc rượt đuổi con cá thiết kình.
Các câu được sắp xếp hợp lý theo trình tự nguyên nhân – kết quả (từ tốc độ bơi của con cá đến cảm xúc của các thủy thủ).
Đoạn văn đảm bảo tính liên kết về hình thức nhờ sử dụng các từ nối như “nhưng,” “lúc đó,” và “đến khi.”
Xem thêm: Soạn văn lớp 7 Cuộc chạm trán trên đại dương – KNTT tập 2