Tiếng Anh lớp 6 – Global Success với chủ đề “Getting Started Trang 26,27” mang đến những bài học thú vị và bổ ích. Qua những hoạt động nghe, đọc và giao tiếp, học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ và làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy cùng khám phá và trải nghiệm những bài học đầu tiên để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh.
Tiếng anh 6 Getting Started trang 26,27
Câu 1 trang 26 tiếng anh 6 Global Success
Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Phong: Đó là một ý tưởng tuyệt vời, Nam. Mình thích đi picnic!
Nam: Làm ơn đưa mình cái bánh quy.
Phong: Chắc chắn rồi. Đây này.
Nam: Cảm ơn. Bạn đang đọc gì thế, Phong?
Phong: 4Teen. Đây là tạp chí yêu thích của mình!
Nam: Nhìn kìa! Đó là Mai. Và cô ấy đi cùng ai đó.
Phong: Ồ, ai vậy nhỉ? Cô ấy đeo kính và có mái tóc dài màu đen.
Nam: Mình không biết. Họ đang đi tới.
Mai: Chào các bạn. Đây là bạn của mình, Châu.
Phong & Nam: Chào Châu. Rất vui được gặp bạn.
Châu: Mình cũng rất vui được gặp các bạn.
Nam: Bạn có muốn ngồi xuống không? Chúng mình có nhiều đồ ăn lắm.
Mai: Ồ, xin lỗi, chúng mình không thể. Chúng mình đang đi đến hiệu sách.
Châu: Tạm biệt các bạn.
Phong & Nam: Tạm biệt.
Câu 2 trang 27 tiếng anh 6 Global Success
Fill the blanks with the words from the conversation. (Hoàn thành chỗ trống với các từ có trong đoạn hội thoại)
- Phong and Nam are having a _______.
- 4Teen is Phong’s_______.
- Phong and Nam see_______and_______.
- Chau has_______ and _______.
- Mai and Chau _______ the bookshop.
Hướng dẫn trả lời:
- picnic
- favourite magazine
- Mai, Chau
- glasses; long black hair
- are going to
Hướng dẫn dịch:
- Phong và Nam đang đi dã ngoại
- 4Teen là tạp chí yêu thích của Phong.
- Phong và Nam gặp Mai và Châu.
- Châu có kính và mái tóc đen dài.
- Mai và Châu đang đi đến hiệu sách.
Câu 3 trang 27 tiếng anh 6 Global Success
Label the body parts with the words in the box. (Viết tên bộ phận cơ thể vào trong bảng)
Hướng dẫn trả lời:
- eye
- nose
- shoulder
- hand
- leg
- foot
- arm
- mouth
- cheek
- hair
Hướng dẫn dịch:
- cheek: má
- eye: mắt
- hand: bàn tay
- arm: cánh tay
- mouth: miệng
- leg: chân
- nose: mũi
- hair: tóc
- shoulder: vai
- foot: bàn chân
Câu 4 trang 27 tiếng anh 6 Global Success
Work in groups. Complete the word webs. (Làm việc theo nhóm. Hoàn thành bảng từ)
Hướng dẫn trả lời:
Long/short: legs, arms, hair, etc.
Big/small: head, hands, ears, feet, eyes, nose, etc.
Hair: black, straight, fair, curly, wavy, long, short, etc.
Câu 5 trang 27 tiếng anh 6 Global Success
GAME Guessing (TRÒ CHƠI Đoán)
Work in group. Take turns to describe a classmate. Other group members guess who he/she is. (Làm việc theo nhóm. Lần lượt miêu tả một bạn trong lớp. Nhóm khác sẽ đoán xem bạn đó là ai)
Hướng dẫn trả lời:
A: She has fair skin and long black hair.
B: B: Is that Mai?
A: That’s right.
Hướng dẫn dịch:
A: Cô ấy có làn da trắng, tóc đen dài
B: Đó là Lan phải không?
A: Đúng vậy.
Xem thêm>>> Tiếng anh 6 Unit 2 Project trang 25 – Global Success