Unit 2: “Healthy Living – Getting Started” trong sách Global Success mang đến cho các em học sinh một cái nhìn sâu sắc về lối sống lành mạnh và các thói quen sức khỏe cơ bản. Đây là cơ hội để các em khám phá những phương pháp duy trì sức khỏe tốt và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu và thực hành để sống khỏe mạnh hơn.
Getting Started
Câu 1 Listen and read
Mi: This is a nice picture, Mark
Mark: That’s my dad and I boating at Yen So Park
Mi: I also see a lot of people exercising there
Mark: Yes, it’s a popular place for people in my neighborhood
Mi: Outdoor activities are good for our health. My family often goes cycling in the countries. It’s quiet, and there’s a lot of fresh air.
Mark: It sounds interesting
Mi: Yes, it’s lots of fun. We also bring fruit, water, and a lunch box with us
Mark: I’d love to join you next time
Mi: Sure. Bring along a hat and suncream.
Mark: Why suncream?
Mi: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn
Mark: I see
Dịch bài
Mi: Đây là một bức ảnh đẹp, Mark.
Mark: Đó là bố tôi và tôi đang chèo thuyền ở Công viên Yên Sở.
Mi: Tôi cũng thấy có rất nhiều người đang tập thể dục ở đó.
Mark: Đúng vậy, đó là một nơi phổ biến với mọi người trong khu phố của tôi.
Mi: Các hoạt động ngoài trời rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Gia đình tôi thường đi đạp xe ở nông thôn. Rất yên tĩnh và có rất nhiều không khí trong lành.
Mark: Nghe có vẻ thú vị.
Mi: Đúng vậy, rất vui. Chúng tôi cũng mang theo hoa quả, nước và hộp cơm trưa.
Mark: Tôi rất muốn tham gia cùng lần sau.
Mi: Chắc chắn rồi. Hãy mang theo mũ và kem chống nắng.
Mark: Tại sao lại cần kem chống nắng?
Mi: Vì trời rất nóng và nắng vào buổi trưa, bạn có thể bị cháy nắng.
Mark: Tôi hiểu rồi.
Câu 2 What are Mark and Mi are talking about?
- Health problems
- Health activities
- Sport and games
Đáp án: B
Dịch bài
Mark và Mi đang nói về điều gì?
- Vấn đề sức khỏe
- Các hoạt động lành mạnh
- Thể thao và trò chơi
Cùng tham khảo bài viết: “Unit 1 Hobbies Project trang 17 – Global Success 7″.
Câu 3 Write a word or phrase from the box under its picture
1 – sunburn (cháy nắng)
2 – suncream (kem chống nắng)
3 – lunch box (hộp cơm)
4 – boating (chèo thuyền)
5 – cycling (đạp xe)
Câu 4 Complete each sentence with a word from the conversation
- In the picture, Mark and his father are boating.
- The people in Mark’s neighbourhood love to go to the park.
- Mi’s family often goes cycling in the countryside.
- – I don’t want to get sunburn.
– Wear a hat and use suncream.
- Activities like running and cycling are good for our health.
Dịch bài
- Trong bức ảnh, Mark và bố anh ấy đang chèo thuyền.
- Những người trong khu phố của Mark thích đến công viên.
- Gia đình Mi thường đi đạp xe ở nông thôn
- Tôi không muốn bị cháy nắng.
Hãy đội mũ và sử dụng kem chống nắng.
- Các hoạt động như chạy bộ và đạp xe tốt cho sức khỏe của chúng ta.
Câu 5 Work in group
A: I walk to school.
B: I think that’s good for your health.
A: I rarely eat breakfast.
C: That’s not good. Breakfast is very important. It gives us energy for the day.
Dịch bài
A: Tôi đi bộ đến trường.
B: Tôi nghĩ điều đó tốt cho sức khỏe của bạn.
A: Tôi hiếm khi ăn sáng.
C: Điều đó không tốt. Bữa sáng rất quan trọng. Nó cung cấp năng lượng cho chúng ta cả ngày.