Từ “draw” không chỉ đơn giản là hành động vẽ tranh, mà còn mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ việc soạn thảo tài liệu, bốc thăm trúng thưởng, đến những thuật ngữ trong kế toán, “draw” đóng vai trò quan trọng trong cả đời sống hàng ngày và công việc. Hãy cùng khám phá những khía cạnh thú vị của từ này qua các cụm từ phổ biến như “draw up”, “lucky draw”, “back to the drawing board” và nhiều hơn nữa.
1. Drawing là gì?
“Drawing” là một từ chỉ hành động vẽ
“Drawing” là một từ chỉ hành động vẽ hoặc bức tranh được vẽ ra. Nó là một hình thức nghệ thuật phổ biến trên toàn thế giới, với nhiều phong cách khác nhau, từ vẽ bằng bút chì đến kỹ thuật số.
Ví dụ: “He enjoys drawing landscapes in his free time.” (Anh ấy thích vẽ phong cảnh trong thời gian rảnh rỗi.)
2. Draw up là gì?
“Draw up” là một cụm động từ phổ biến, mang nghĩa soạn thảo hoặc chuẩn bị một tài liệu, kế hoạch chính thức. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, pháp lý hoặc hành chính.
Ví dụ: “The lawyer will draw up the contract for us.” (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng cho chúng tôi.)
3. Lucky draw là gì?
“Lucky draw” là một cụm từ chỉ cuộc bốc thăm trúng thưởng, trong đó những người tham gia sẽ được chọn ngẫu nhiên để nhận giải thưởng. Nó thường được tổ chức trong các sự kiện hoặc hoạt động khuyến mãi.
Ví dụ: “They held a lucky draw at the end of the event and I won a prize.” (Họ đã tổ chức bốc thăm trúng thưởng vào cuối sự kiện và tôi đã giành được giải thưởng.)
4. Drawings nghĩa là gì?
“Drawings” có thể là số nhiều của “drawing”, chỉ những bức tranh hoặc bản vẽ. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kế toán, drawings còn có nghĩa là số tiền mà chủ sở hữu của doanh nghiệp rút ra từ lợi nhuận để sử dụng cho mục đích cá nhân.
Ví dụ: “The artist’s drawings were displayed at the gallery.” (Những bức vẽ của nghệ sĩ đã được trưng bày tại phòng tranh.)
Hoặc: “Owner’s drawings decreased the company’s total capital.” (Việc rút vốn của chủ sở hữu làm giảm tổng vốn của công ty.)
5. Shop drawing là gì?
“Shop drawing” là bản vẽ kỹ thuật chi tiết, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và cơ khí để mô tả chi tiết cụ thể của sản phẩm hoặc bộ phận cần lắp ráp. Những bản vẽ này là hướng dẫn để sản xuất và lắp ráp các chi tiết chính xác.
Ví dụ: “The construction team followed the shop drawings to install the framework.” (Đội xây dựng đã theo các bản vẽ kỹ thuật để lắp đặt khung.)
6. Back to the drawing board là gì?
“Back to the drawing board” là một thành ngữ chỉ việc phải bắt đầu lại từ đầu sau khi kế hoạch ban đầu thất bại. Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh dự án, công việc khi kết quả không như mong đợi.
Ví dụ: “The project didn’t succeed, so it’s back to the drawing board.” (Dự án đã thất bại, vì vậy chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.)
7. Draw on là gì?
“Draw on” có nghĩa là sử dụng kinh nghiệm, kiến thức hoặc nguồn lực từ những gì bạn đã có để thực hiện một công việc hoặc giải quyết một vấn đề.
Ví dụ: “She drew on her years of experience to solve the problem.” (Cô ấy đã sử dụng những kinh nghiệm nhiều năm của mình để giải quyết vấn đề.)
8. Draw attention là gì?
“Draw attention” có nghĩa là thu hút sự chú ý của người khác đến một vấn đề, sự việc, hoặc đối tượng cụ thể. Cụm từ này rất phổ biến trong quảng cáo và truyền thông.
Ví dụ: “The advertisement was designed to draw attention to the new product.” (Quảng cáo này được thiết kế để thu hút sự chú ý đến sản phẩm mới.)
9. Draw out là gì?
“Draw out” có nghĩa là khuyến khích ai đó bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của mình, hoặc kéo dài một hoạt động, quá trình nào đó.
Ví dụ: “The teacher managed to draw out the shy student during the discussion.” (Giáo viên đã thành công trong việc khuyến khích học sinh nhút nhát tham gia thảo luận.)
10. Draw the line là gì?
“Draw the line” là một thành ngữ, mang nghĩa đặt ra giới hạn rõ ràng
“Draw the line” là một thành ngữ, mang nghĩa đặt ra giới hạn rõ ràng về những gì bạn sẽ không chấp nhận hoặc không làm.
Ví dụ: “I’ll help you, but I draw the line at lying.” (Tôi sẽ giúp bạn, nhưng tôi không chấp nhận việc nói dối.)
11. Drawing trong kế toán là gì?
Trong kế toán, drawing chỉ việc rút vốn hoặc tài sản mà chủ sở hữu của một doanh nghiệp rút ra từ quỹ của công ty để sử dụng cho mục đích cá nhân. Điều này thường được ghi nhận trong báo cáo tài chính, nhưng không được coi là chi phí của doanh nghiệp.
Ví dụ: “Owner’s drawings are recorded in the financial statements.” (Việc rút vốn của chủ sở hữu được ghi lại trong báo cáo tài chính.)
12. Owner’s drawing là gì?
Owner’s drawing là số tiền hoặc tài sản mà chủ doanh nghiệp rút ra từ lợi nhuận của công ty để sử dụng cho mục đích cá nhân. Đây là khoản tiền rút ra từ vốn chủ sở hữu và không được tính là chi phí kinh doanh.
Ví dụ: “The owner’s drawing reduced the overall equity in the business.” (Việc rút vốn của chủ sở hữu làm giảm tổng vốn của doanh nghiệp.)
Từ “draw” trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cụm từ khác nhau, từ nghệ thuật, kế toán cho đến các thành ngữ và cụm động từ hàng ngày. Việc hiểu rõ các cách sử dụng từ này không chỉ giúp người học nắm vững ngữ pháp mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong nhiều lĩnh vực. Bài viết đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về từ “draw” và các khía cạnh liên quan, giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt trong tiếng Anh hàng ngày.