Soạn văn lớp 9 Củng cố, mở rộng trang 109 – KNTT tập 2

Home » Lớp 9 » Ngữ văn 9 » Soạn văn 9 - KNTT » Soạn văn lớp 9 Củng cố, mở rộng trang 109 – KNTT tập 2

Củng cố, mở rộng trang 109 – KNTT tập 2 là nguồn tài liệu thiết thực giúp các em học sinh ôn tập kiến thức cơ bản và mở rộng những nội dung quan trọng trong bài học. Phần soạn văn được biên soạn chi tiết, dễ hiểu, nhằm hỗ trợ các em nắm bắt nội dung hiệu quả và áp dụng linh hoạt trong quá trình học tập cũng như làm bài. Hãy cùng tham khảo để học tốt hơn nhé.

Củng cố, mở rộng trang 109

Câu 1 trang 109 sgk Ngữ văn lớp 9

Điểm tương đồng:

Cả ba văn bản đều đề cao và tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên và môi trường, từ núi non hùng vĩ, sự linh thiêng của địa điểm tâm linh đến nét độc đáo của hoa và cây cảnh.

Các tác phẩm đều khai thác những yếu tố văn hóa sâu sắc của người Việt, như tinh thần tâm linh, truyền thống sống hòa hợp với thiên nhiên, và tình yêu đất nước.

Các văn bản đều cung cấp thông tin về lịch sử, địa lý và văn hóa, làm rõ giá trị văn hóa đặc sắc của đất nước.

Điểm khác biệt:

Văn bản Yên Tử, núi thiêng Văn hóa hoa – cây cảnh Tình sông núi
Góc nhìn và phong cách Tập trung miêu tả vẻ đẹp và sự linh thiêng của núi Yên Tử Phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên qua hoa và cây cảnh
Miêu tả tình yêu đất nước qua hình ảnh sông núi và đời sống con người
Bối cảnh và địa điểm Địa điểm tâm linh Cảnh quan và văn hóa ở nhiều nơi khác nhau
Cảnh quan và văn hóa đặc trưng nhiều vùng miền
Mục đích Nhấn mạnh giá trị tâm linh Tôn vinh sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên
Nhấn mạnh tình yêu, sự gắn bó với quê hương, đất nước

Câu 2 trang 109 sgk Ngữ văn lớp 9

Tủ sách danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử Việt Nam: Chủ đề Vịnh Hạ Long

Sách:

  • Vịnh Hạ Long – Di sản thiên nhiên thế giới (Viện Khảo cổ học Việt Nam).
  • Hạ Long – Kỳ quan của tạo hóa (Nguyễn Huy Tưởng).

Báo chí:

  • “Vịnh Hạ Long – Điểm đến du lịch hấp dẫn” (Báo Tuổi Trẻ).
  • “Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long qua ống kính nhiếp ảnh gia” (Báo Thanh Niên).

Tạp chí:

  • Miền di sản (Tạp chí Du lịch Việt Nam).
  • Khám phá Việt Nam (Tạp chí Địa lý Việt Nam).

Câu 3 trang 109 sgk Ngữ văn lớp 9

Văn bản thuyết minh bằng hình ảnh về Hồ Gươm (Hà Nội)

Hình ảnh 1:

Nội dung: Toàn cảnh Hồ Gươm từ góc nhìn cầu Thê Húc.

Lời dẫn giải: Hồ Gươm, hay còn gọi là Hồ Hoàn Kiếm, là một biểu tượng văn hóa và lịch sử của Hà Nội. Nằm giữa trung tâm thành phố, hồ có diện tích khoảng 12ha, được bao quanh bởi những hàng cây xanh mát, tạo nên khung cảnh yên bình giữa nhịp sống đô thị sôi động.

Hình ảnh 2:

Nội dung: Cận cảnh Tháp Rùa giữa Hồ Gươm.

Lời dẫn giải: Tháp Rùa là biểu tượng quen thuộc của Hồ Gươm, nằm trên đảo nhỏ giữa hồ. Được xây dựng vào thế kỷ 19, tháp có ba tầng với kiến trúc cổ kính, mang giá trị lịch sử và văn hóa độc đáo, là nơi tưởng nhớ những trang lịch sử hào hùng.

Hình ảnh 3:

Nội dung: Đền Ngọc Sơn giữa đảo Ngọc Sơn.

Lời dẫn giải: Đền Ngọc Sơn là một trong những công trình nổi bật nhất tại Hồ Gươm. Ngôi đền cổ này được xây dựng để thờ các vị anh hùng dân tộc như Trần Hưng Đạo và các danh nhân văn hóa. Đây là nơi giao thoa giữa nét đẹp kiến trúc truyền thống và không gian tâm linh.

Câu 4 trang 109 sgk Ngữ văn lớp 9

Giới thiệu về Lăng Vua Tự Đức

Xin chào quý khách, tôi là Nguyễn Văn A, hướng dẫn viên du lịch sẽ đồng hành cùng mọi người hôm nay. Thật hân hạnh khi được giới thiệu đến quý vị Lăng Vua Tự Đức – một trong những di tích lịch sử và văn hóa đặc sắc của Việt Nam.

Lăng Tự Đức được coi là một trong những công trình kiến trúc đẹp nhất thời Nguyễn. Vua Tự Đức (1848-1883), người được mệnh danh là “ông vua thi sĩ”, đã chọn nơi đây làm chốn yên nghỉ cuối cùng, phù hợp với tâm hồn lãng mạn và học vấn uyên thâm của mình. Lăng tọa lạc trong một thung lũng hẹp thuộc làng Dương Xuân Thượng, tổng Cư Chánh, nay là thôn Thượng Ba, xã Thủy Xuân, thành phố Huế.

Trong suốt 36 năm trị vì, Tự Đức là vị vua có thời gian tại vị lâu nhất trong số 13 vua nhà Nguyễn. Ông tên thật là Nguyễn Phúc Hồng Nhậm, con trai thứ hai của vua Thiệu Trị. Mặc dù theo luật kế vị, anh trai ông là Hồng Bảo mới là người đáng lẽ nối ngôi, nhưng do thiếu tài năng và tính cách kiêu ngạo, Hồng Bảo bị phế truất. Hồng Nhậm sau đó lên ngôi với hiệu là Tự Đức, được biết đến như một vị vua hiền lành, yêu nước, thương dân nhưng sức khỏe yếu và tính cách có phần bi quan.

Trong bối cảnh đất nước gặp nhiều khó khăn, bên ngoài giặc ngoại xâm lăm le, bên trong triều đình lục đục, bản thân nhà vua lại đau ốm và không có con nối dõi, Tự Đức đã trải qua nhiều bi kịch cá nhân. Để tìm kiếm sự bình yên và trốn tránh những áp lực, ông cho xây dựng khu lăng tẩm này như một hành cung thứ hai để nghỉ ngơi và chuẩn bị cho sự ra đi bất chợt, như lời ông từng nói: “Người khỏe còn lo chuyện bất thường, huống chi kẻ yếu!” (Khiêm Cung Ký).

Ban đầu, công trình được đặt tên là Vạn Niên Cơ, nhưng sau cuộc khởi nghĩa Chày Vôi do anh em Đoàn Hữu Trưng lãnh đạo, vua đổi tên thành Khiêm Cung. Sau khi vua qua đời, lăng được gọi là Khiêm Lăng.

Khu lăng có bố cục gồm hai phần chính, bố trí trên hai trục dọc song song, với núi Giáng Khiêm ở phía trước làm tiền án, núi Dương Xuân làm hậu chẩm và hồ Lưu Khiêm đóng vai trò minh đường.

Toàn cảnh lăng Tự Đức giống như một công viên rộng lớn, nơi suối chảy quanh năm, thông reo vi vu và chim muông ca hát. Kiến trúc của lăng nhấn mạnh sự hài hòa với thiên nhiên; không có những con đường thẳng tắp mà thay vào đó là những lối đi lát gạch Bát Tràng uốn lượn mềm mại, bắt đầu từ cửa Vụ Khiêm, đi qua Khiêm Cung Môn và len lỏi qua những hàng cây sứ cổ thụ.

Sự kết hợp tinh tế giữa kiến trúc và cảnh quan tự nhiên tạo nên một không gian thơ mộng, khiến du khách như lạc vào chốn thiên đường của cỏ cây và thi ca. Người ta dễ quên rằng đây là nơi yên nghỉ của một vị vua mà ngỡ như đang dạo bước trong một khu vườn cổ tích.

Khu lăng có gần 50 công trình kiến trúc, tất cả đều mang chữ “Khiêm” trong tên gọi. Sau khi qua cửa Vụ Khiêm và miếu thờ Sơn Thần, chúng ta sẽ tiến vào khu vực điện thờ, nơi từng là chỗ nghỉ ngơi và làm việc của vua. Đầu tiên là Chí Khiêm Đường ở phía trái, nơi thờ các bà vợ của vua.

Tiếp theo, chúng ta sẽ thấy ba dãy tam cấp bằng đá thanh dẫn vào Khiêm Cung Môn – một công trình hai tầng dạng vọng lâu, đối diện với hồ Lưu Khiêm. Hồ này vốn là một con suối nhỏ, được mở rộng thành hồ, đóng vai trò minh đường để “tụ thủy”, “tích phúc” và cũng là nơi thả hoa sen tạo cảnh.

Giữa hồ có đảo Tịnh Khiêm, nơi trồng hoa và nuôi những loài thú quý hiếm. Trên hồ còn có Xung Khiêm Tạ và Dũ Khiêm Tạ, nơi vua thường ngắm cảnh, làm thơ và đọc sách. Ba cây cầu Tuần Khiêm, Tiễn Khiêm và Do Khiêm nối liền các khu vực, dẫn du khách đến đồi thông bạt ngàn và đảo xanh ngát hương hoa, như đưa chúng ta vào một thế giới thần tiên giữa đời thực.

Bên trong Khiêm Cung Môn là khu vực dành cho vua nghỉ ngơi. Chính giữa là điện Hòa Khiêm, nơi vua làm việc, nay được dùng để thờ cúng bài vị của vua và hoàng hậu. Hai bên là Pháp Khiêm Vu và Lễ Khiêm Vu, nơi các quan văn võ chờ lệnh. Sau điện Hòa Khiêm là điện Lương Khiêm, trước đây là nơi vua nghỉ ngơi, sau được dùng để thờ bà Từ Dũ, mẹ vua Tự Đức. Bên phải là Ôn Khiêm Đường, nơi lưu giữ đồ dùng của vua.

Đặc biệt, phía trái điện Lương Khiêm có nhà hát Minh Khiêm, được coi là một trong những nhà hát cổ nhất Việt Nam còn tồn tại, nơi vua thưởng thức nghệ thuật. Hành lang từ điện Ôn Khiêm dẫn đến Trì Khiêm Viện và Y Khiêm Viện, nơi ở của các cung phi theo hầu vua. Gần đó là Tùng Khiêm Viện, Dung Khiêm Viện và vườn nuôi nai.

Rời khỏi khu tẩm điện, chúng ta sẽ đến khu lăng mộ. Sau Bái Đình với hai hàng tượng quan viên văn võ uy nghiêm là Bi Đình, nơi đặt tấm bia bằng đá thanh nặng 20 tấn khắc bài “Khiêm Cung Ký” do chính vua soạn thảo. Vì không có con nối dõi, vua Tự Đức đã tự viết bài văn này để kể về cuộc đời, vương nghiệp và những khó khăn của mình, đồng thời nhận trách nhiệm trước lịch sử.

Tiếp theo là hai trụ biểu sừng sững và hồ Tiểu Khiêm hình trăng non, tạo nên một không gian trang nghiêm và thanh tịnh. Giữa rừng thông xanh mát, vua Tự Đức yên nghỉ trong ngôi nhà bằng đá bên trong Bửu Thành, như đã an lòng với sự sắp đặt cho cuộc đời mình.

Lăng Tự Đức không chỉ là nơi an nghỉ của một vị vua mà còn là một kiệt tác kiến trúc, kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và nghệ thuật xây dựng. Khi đứng trước khung cảnh này, chúng ta không khỏi ngưỡng mộ tài hoa của những nghệ nhân xưa và cảm nhận sâu sắc tâm hồn lãng mạn của vị vua thi sĩ.

Lăng Vua Tự Đức là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn khám phá giá trị văn hóa và lịch sử độc đáo của Việt Nam. Cảm ơn quý khách đã cùng tôi tham quan và tìm hiểu về di tích này. Chúc mọi người có một chuyến đi thú vị và đầy ý nghĩa!

Xem thêm: Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh – KNTT tập 2 lớp 9

Tác giả:

Mai Khanh là một giáo viên có 13 năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường THCS Chu Văn An, TP.HCM. Cô đã nhận giải thưởng "Giáo viên sáng tạo" từ UNESCO và có chứng chỉ đào tạo về phương pháp giảng dạy hiện đại từ Đại học Harvard. Với kho tàng kiến thức rộng mở của mình, cô Mai Khanh luôn truyền cảm hứng đến từng học sinh.

Bài viết liên quan

Bạn đang loay hoay tìm cách phân tích một tác phẩm văn học sao cho sâu sắc, mạch lạc? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách soạn bài…

05/12/2024

Văn lớp 7 Bản đồ dẫn đường – KNTT tập 2 sẽ giúp các em học sinh nắm bắt nội dung bài học một cách chi tiết và dễ dàng….

05/12/2024

Bạn đang tìm kiếm lời giải dễ hiểu và chính xác cho bài Xe đêm trang 71 tập 2 – Kết nối tri thức? Bài viết dưới đây sẽ cung…

04/12/2024