Bài A Closer Look 1 trang 30 của sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 8 tập trung vào việc mở rộng kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ để chuẩn bị cho học sinh tham gia vào môi trường toàn cầu. Bài học bao gồm các bài tập về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề thành công toàn cầu, giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
Tiếng anh 8 A Closer Look 1 trang 30
Câu 1 trang 30 tiếng anh 8 Global Success
Circle the correct options to complete the phrases (Khoanh tròn các lựa chọn đúng để hoàn thành các cụm từ)
Hướng dẫn trả lời:
- A
- A
- B
- B
- B
Hướng dẫn dịch:
- upload a picture = tải ảnh lên
- browse a website = duyệt một trang web
- check notifications = kiểm tra thông báo
- log on to an account = đăng nhập vào một tài khoản
- connect with friends = kết nối với bạn bè
Câu 2 trang 30 tiếng anh 8 Global Success
Use the correct forms of the verbs in 1 to complete the sentences. (Sử dụng các hình thức đúng của động từ trong bài 1 để hoàn thành các câu)
- I _________ the school website and found pictures of school activities.
- Our teacher _________ a video of our last meeting in our forum for everyone to see.
- She _________ with some old friends at the English club.
- Tom _________ the notifications and saw some new posts.
- Mi often _________ to her instagram account to chat with her friends.
Hướng dẫn trả lời:
- Browsed ( đã duyệt )
- Uploaded ( đã tải lên)
- Connected ( đã kết nối)
- Checked ( đã kiểm tra )
- Logs ( Nhật ký)
Hướng dẫn dịch:
- Tôi đã lướt qua trang web của trường và phát hiện ra các hình ảnh về hoạt động học tập tại đây.
- Giáo viên của chúng tôi đã đăng tải một video về cuộc họp gần nhất của chúng tôi lên diễn đàn để mọi người cùng xem.
- Cô ấy đã kết nối lại với một vài người bạn cũ trong câu lạc bộ tiếng Anh.
- Tom kiểm tra thông báo và nhận thấy có nhiều bài viết mới.
- Mi thường xuyên đăng nhập Instagram để nói chuyện với bạn bè.
Câu 3 trang 30 tiếng anh 8 Global Success
Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)
Hướng dẫn trả lời:
Our class has a(n) __________, and we often post questions there to discuss.
- office
- forum
- club
We try to meet our parents’ ____________ but it is hard.
- dreams
- interests
- expectations
He is a big __________ and scares his weaker classmates.
- bully
- forum
- pressure
She was chatting with her friends, so she couldn’t _________ on the lesson.
- concentrate
- coach
- advise
We have _________ from our exams, peers, and parents. This makes us feel very stressed.
- interests
- pressure
- friends
Hướng dẫn dịch:
- Trong lớp học của chúng tôi có một diễn đàn, nơi chúng tôi thường xuyên đăng các câu hỏi để thảo luận cùng nhau.
- Chúng tôi luôn cố gắng đáp ứng mong đợi của bố mẹ, nhưng điều đó không hề dễ dàng.
- Anh ấy thường xuyên bắt nạt và khiến các bạn cùng lớp nhút nhát cảm thấy sợ hãi.
- Cô ấy đang bận trò chuyện với bạn bè, vì vậy cô ấy không thể tập trung vào bài giảng.
- Chúng tôi chịu áp lực từ các kỳ thi, bạn bè và bố mẹ, khiến chúng tôi cảm thấy vô cùng căng thẳng.
Câu 4 trang 30 tiếng anh 8 Global Success
Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ʊə/ and /ɔɪ/. Then put the words into the correct columns. (Nghe và nhắc lại các từ. Chú ý đến các âm /ʊə/ và /ɔɪ/. Sau đó đặt các từ vào các cột chính xác)
Hướng dẫn trả lời:
/ʊə/ : tourist; ensure; sure; tournament
/ɔɪ/: boy; toy; avoid; choice
Câu 5 trang 30 tiếng anh 8 Global Success
Listen and practise the sentences. Underline the words with /ʊə/ and circle the words with /ɔɪ/. (Nghe và thực hành các câu. Gạch dưới những từ có /ʊə/ và khoanh tròn những từ có /ɔɪ/)
- She is a noisy and curious girl.( Cô ấy là một cô gái ồn ào và tò mò.)
- They joined a full-day city tour.( Họ đã tham gia một chuyến tham quan thành phố cả ngày.)
- I found it enjoyable to watch the tournament. ( Tôi thấy thật thú vị khi xem giải đấu.)
- She’ll record our voices during the interview. ( Cô ấy sẽ ghi lại giọng nói của chúng tôi trong cuộc phỏng vấn.)
- He is not acting very mature and is starting to annoy me. ( Anh ấy không hành xử rất chín chắn và bắt đầu làm tôi khó chịu.)
Hướng dẫn trả lời:
/ʊə/: curious; tour; tournament; during; mature
/ɔɪ/: noisy; join; enjoyable; voices; annoy
Giải tiếng anh này được đăng trên kienthucthcs.com một trang web uy tín với nhiều chuyên môn và kinh nghiệm về kiến thức trung học cơ sở. Chúng tôi đã cung cấp đến học sinh khối trung học cơ sở những bài giải tiếng anh hay nhất, ngắn gọn, súc tích đặc biệt là dễ hiểu.
Xem thêm>>> Tiếng anh 8 Getting Started trang 28, 29 – Global success