Thực hành tiếng Việt trang 17 – Kết nối tri thức 

Home » Lớp 7 » Ngữ văn 7 » Soạn văn 7 - KNTT » Thực hành tiếng Việt trang 17 – Kết nối tri thức 

Trong sách “Kết nối tri thức” về Thực hành tiếng Việt trang 17 cung cấp cho học sinh lớp 7 cơ hội rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài tập đa dạng, giúp các em phát triển tư duy phản biện và sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả.

Mở rộng trạng ngữ của câu bằng cụm từ

Câu 1 trang 17 sgk Ngữ văn lớp 7

Câu a:

  • Trạng ngữ: Khoảng hai giờ sáng
  • Rút gọn: Mơn tỉnh giấc.
  • Câu a sau khi rút gọn: “Mơn tỉnh giấc.” Khi loại bỏ trạng ngữ, câu trở nên thiếu thông tin về thời điểm cụ thể, làm câu chung chung và không còn nói rõ nhân vật tỉnh vào lúc nào, giảm sự rõ ràng và chi tiết của câu.

Câu b:

  • Trạng ngữ: Suốt từ chiều hôm qua
  • Rút gọn: Nước bắt đầu dâng lên nhanh hơn.
  • Câu b sau khi rút gọn: “Nước bắt đầu dâng lên nhanh hơn.” Khi không còn trạng ngữ chỉ thời gian, thông tin về quá trình diễn ra sự việc (bắt đầu từ chiều hôm trước) mất đi, khiến câu trở nên kém chi tiết và có thể khiến người đọc hiểu nhầm rằng hiện tượng này mới bắt đầu xảy ra.

Câu 2 trang 17, 18 sgk Ngữ văn lớp 7

Câu a:

  • Câu gốc: “Trong gian phòng, những bức tranh của thị sinh treo kín bốn bức tường.”
  • Câu mở rộng: “Trong gian phòng lớn tràn ngập ánh sáng, những bức tranh của thị sinh treo kín bốn bức tường.”
  • Nhận xét: Việc mở rộng trạng ngữ “Trong gian phòng” thành “Trong gian phòng lớn tràn ngập ánh sáng” làm câu mô tả chi tiết hơn về không gian, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về bầu không khí và môi trường xung quanh những bức tranh. Điều này làm cho câu văn không chỉ đơn thuần là một mô tả mà còn truyền tải cảm giác về không gian sáng sủa, rộng rãi.

Câu b:

  • Câu gốc: “Thế mà qua một đêm, trời bỗng đổi gió bấc, rồi cái lạnh ở đâu đến làm cho người ta tưởng đang ở giữa mùa đông rét mướt.”
  • Câu mở rộng: “Thế mà qua một đêm mưa rào, trời bỗng đổi gió bấc, rồi cái lạnh ở đâu đến làm cho người ta tưởng đang ở giữa mùa đông rét mướt.”
  • Nhận xét: Thêm “mưa rào” vào trạng ngữ thời gian “qua một đêm” nhấn mạnh thêm vào sự thay đổi thời tiết nhanh chóng và đột ngột, không chỉ là lạnh mà còn có mưa. Điều này làm cho câu văn cung cấp một bức tranh toàn cảnh hơn về đêm đó, làm tăng cảm giác về sự khắc nghiệt của thời tiết.

Câu c:

  • Câu gốc: “Trên nóc một lô cốt, người phụ nữ trẻ đang phơi thóc.”
  • Câu mở rộng: “Trên nóc một lô cốt cũ kề bên một xóm nhỏ, người phụ nữ trẻ đang phơi thóc.”
  • Nhận xét: Việc mở rộng trạng ngữ “Trên nóc một lô cốt” thành “Trên nóc một lô cốt cũ kề bên một xóm nhỏ” cung cấp thông tin chi tiết hơn về vị trí và tình trạng của lô cốt, cũng như liên kết không gian đó với một cộng đồng nhỏ gần đó. Điều này làm cho câu văn không chỉ mô tả một hoạt động mà còn mô tả mối liên hệ giữa nhân vật và môi trường xã hội xung quanh cô ấy.

Cùng tham khảo bài viết: “Soạn bài văn lớp 7 Kết nối tri thức – Bầy chim chìa vôi“.

Câu 3 trang 18 sgk Ngữ văn lớp 7

Viết một câu có trạng ngữ là một từ. Mở rộng trạng ngữ của câu thành cụm từ và nêu tác dụng của việc dùng cụm từ làm thành phần trạng ngữ của câu.

  • Câu gốc: “Mưa to.”
  • Câu mở rộng: “Trong cơn mưa rào lớn, đường phố trở nên vắng lặng.”
  • Tác dụng của việc mở rộng trạng ngữ: Việc mở rộng trạng ngữ từ “Mưa to” thành “Trong cơn mưa rào lớn” không chỉ cung cấp thông tin chi tiết hơn về mức độ và bối cảnh của trận mưa mà còn liên kết tình trạng thời tiết với một hiện tượng xã hội cụ thể là sự vắng lặng của đường phố. Điều này làm cho câu văn phong phú và sinh động hơn, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về cảnh tượng được mô tả.

Câu 4 trang 18 sgk Ngữ văn lớp 7

Câu a:

  • Câu gốc: “Trong tiếng mưa như những cổ tiếng nước sông dâng cao, xiên xiết chảy.”
  • Từ láy: “xiên xiết”
  • Tác dụng: Từ láy “xiên xiết” mô tả cách thức mà nước chảy một cách mạnh mẽ và liên tục, tạo nên hình ảnh sinh động và cảm giác nghe thấy được sức mạnh của dòng nước, làm tăng cường cảm giác về sự gấp gáp và không ngừng nghỉ của dòng chảy.

Câu b:

  • Câu gốc: “Tấm thân bé bỏng của con chim vụt bứt ra khỏi dòng nước và bay lên cao hơn lần cất cánh đầu tiên ở bãi cát.”
  • Từ láy: “bé bỏng”
  • Tác dụng: Từ láy “bé bỏng” trong câu văn được sử dụng để làm nổi bật kích thước nhỏ nhắn, yếu ớt của con chim trong hành động vượt qua dòng nước.

Câu c:

  • Câu gốc: “Những đôi cánh mỏng manh run rẩy và dày tự tin của bầy chim đã hạ xuống bên một lùm dừa dài bờ sông.”
  • Từ láy: “run rẩy”
  • Tác dụng: Từ láy “run rẩy” giúp diễn tả cảm xúc của bầy chim một cách sinh động, thể hiện sự yếu ớt, bất ổn nhưng cũng đồng thời cho thấy sự cố gắng để vượt qua khó khăn. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự chân thực và chi tiết hơn về trạng thái của bầy chim trong hoàn cảnh đó.

Tác giả:

Mai Khanh là một giáo viên có 13 năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường THCS Chu Văn An, TP.HCM. Cô đã nhận giải thưởng "Giáo viên sáng tạo" từ UNESCO và có chứng chỉ đào tạo về phương pháp giảng dạy hiện đại từ Đại học Harvard. Với kho tàng kiến thức rộng mở của mình, cô Mai Khanh luôn truyền cảm hứng đến từng học sinh.

Bài viết liên quan

Trong hành trình nắm bắt và sử dụng thành thạo tiếng Việt, một trong những yếu tố cơ bản nhưng cũng đầy thách thức là hiểu biết về các cấu…

20/09/2024

Hình tròn là một trong những hình học cơ bản và phổ biến nhất trong toán học cũng như trong đời sống hàng ngày. Trong đó, đường kính hình tròn…

20/09/2024

Bạn đang gặp khó khăn trong cách chứng minh hai đường thẳng song song trong các bài toán hình học lớp 7 và lớp 11? Bài viết này sẽ cung…

20/09/2024