Unit 7 A Closer Look 2 trang 9, 10 tập 2 – Global Success

Home » Lớp 6 » Tiếng Anh 6 » Giải TA6 Global Success » Unit 7 A Closer Look 2 trang 9, 10 tập 2 – Global Success

Bạn đang gặp khó khăn với phần bài tập Unit 7 A Closer Look 2 trang 9, 10 trong sách Tiếng Anh lớp 11 Global Success tập 2? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ đồng hành cùng bạn, cung cấp lời giải chi tiết, phân tích ngữ pháp cặn kẽ và giải nghĩa từ vựng rõ ràng cho từng bài tập. Với hướng dẫn cụ thể và dễ hiểu, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được kiến thức trọng tâm, tự tin hoàn thành bài học và bứt phá điểm số. Hãy cùng khám phá ngay!

Unit 7 A Closer Look 2 trang 9, 10

Câu 1 trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Read the conversation and underline the question words. (Đọc đoạn hội thoại và gạch dưới từ để hỏi).

Hướng dẫn trả lời: 

What are you doing tomorrow?

Where is it?

How long is it on?

Hướng dẫn dịch: 

– Chào Phong. Ngày mai em sẽ làm gì?

– Em sẽ đi đến triển lãm sách ạ.

– Ở đâu vậy?

– Dạ ở đường Văn Hồ ạ.

– Triển lãm kéo dài trong bao lâu vậy?

– Dạ từ mùng bốn đến mùng bảy tháng một ạ.

Câu 2 trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Match each questions word with the information it needs. (Nối mỗi từ để hỏi với những thông tin nó cần)

Hướng dẫn trả lời: 

Question word The information it needs
When Time
How many Number
How often Repetition
What Thing
Where Place
Who People
Why Reason

 

Hướng dẫn dịch:

Từ để hỏi Thông tin cần cung cấp
Khi nào Thời gian
Bao nhiêu Con số
Thường xuyên Sự lặp lại
Cái gì Vật/ sự việc
Ở đâu Nơi chốn
Ai Người
Tại sao Lý do

Câu 3 trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Ue the question words in the box to complete the conversations. Then listen and check your answers. (Dùng từ để hỏi để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời)

Hướng dẫn trả lời: 

  1. How often, What
  2. Who
  3. When, Where

Nội dung bài nghe:

Converastion 1

A: How often do you watch TV?

B: Not very often. Two or three times a week.

A: what do you watch?

B: It depends. But I like talent shows the most.

Conversation 2

A: Who do you like the most in Doraemon?

B: Nobita. He’s so funny.

Conversation 3

A: When do you play football?

B: Usually on Saturday or Sunday.

A: Where do you play?

B: In the yard.

Hướng dẫn dịch: 

Hội thoại 1

A: Bạn có thường xem TV không?

B: Không thường xuyên lắm. Khoảng hai hoặc ba lần một tuần.

A: Bạn xem chương trình gì?

B: Tùy thôi. Nhưng tôi thích nhất là các chương trình tìm kiếm tài năng.

Hội thoại 2

A: Bạn thích nhân vật nào nhất trong Doraemon?

B: Nobita. Cậu ấy rất hài hước.

Hội thoại 3

A: Khi nào bạn chơi đá bóng?

B: Thường là vào thứ Bảy hoặc Chủ Nhật.

A: Bạn chơi ở đâu?

B: Ở sân.

Câu 4 trang 10 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Match the beginnings with the endings. (Nối phần đầu với phần đuôi)

Hướng dẫn trả lời: 

1-c

2-a

3-e

4-b

5-d

Hướng dẫn dịch:

  1. I like animal programmes, and my brother likes them, too.

(Tôi thích các chương trình động vật, và anh trai tôi cũng thích chúng.)

  1. I’ll get up early tomorrow, so I can be at the stadium on time.

(Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, vì vậy tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.)

  1. Sometimes we read books, and sometimes we play sports.

(Đôi khi chúng tôi đọc sách, và đôi khi chúng tôi chơi thể thao.)

  1. My little brother can colour pictures, but he can’t draw.

(Em trai tôi có thể tô màu những bức tranh, nhưng em ấy không thể vẽ.)

  1. We love outdoor activities, so we spend every Saturday playing sports.

(Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời, vì vậy chúng tôi dành thứ Bảy hàng tuần để chơi thể thao.)

Câu 5 trang 10 sgk Tiếng Anh 6 Global Success

Use and, but or so to complete the sentences. (Dùng and, but hoặc so để hoàn thành câu)

  1. I’m tired, __________ I’ll go to bed early.
  2. My sister is good at school, __________I’m not.
  3. We trained hard, __________we won the game.
  4. The programme is interesting, __________it’s too long.
  5. I’ll write him some instructions, __________I hope he’ll follow them.

Hướng dẫn trả lời: 

  1. so
  2. but
  3. so
  4. but
  5. and

Hướng dẫn dịch:

  1. I’m tired, so I’ll go to bed early.

(Tôi mệt, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm.)

  1. My sister is good at school, but I’m not.

(Em gái tôi học giỏi, nhưng tôi thì không.)

  1. We trained hard, so we won the game.

(Chúng tôi đã tập luyện chăm chỉ, vì vậy chúng tôi đã giành chiến thắng trong trò chơi.)

  1. The programme is interesting, but it’s too long.

(Chương trình thú vị, nhưng nó quá dài.)

  1. I’ll write him some instructions, and I hope he’ll follow them.

Xem thêm>>> Unit 7 A Closer Look 1 trang 8 tập 2 – Global Success

Tác giả:

Minh Anh là một giáo viên với 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tại trường THCS Lương Thế Vinh, Bình Dương. Cô đã được trao tặng giải thưởng "Nhà giáo xuất sắc" và có chứng chỉ đào tạo về phương pháp giảng dạy hiện đại từ Đại học Stanford. Cô luôn đem đến những bài học thú vị và sâu sắc, giúp học sinh hiểu rõ và áp dụng tốt kiến thức vào thực tế.

Bài viết liên quan

Unit 9 A Closer Look 1 trang 28 tập 2 – Global Success cung cấp những kiến thức quan trọng về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ…

10/01/2025

Unit 9 Getting Started trang 26, 27 tập 2 – Global Success sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về nội dung bài học. Bài viết bao gồm…

10/01/2025

Khám phá phần Getting Started trang 60 và 61 trong sách Tiếng Anh 9, để bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị với chương trình Global Success. Những…

10/01/2025
Zbet