Phần ‘Unit 2: Looking Back‘ cung cấp một cơ hội để học sinh ôn tập và củng cố lại toàn bộ kiến thức đã học trong Unit 2. Bài học này bao gồm các bài tập tổng hợp giúp học sinh kiểm tra và đánh giá sự hiểu biết của mình về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp. Hãy cùng nhìn lại và hoàn thiện những gì đã học để sẵn sàng cho các bài học tiếp theo.
Vocabulary
Câu 1 Complete the sentences with the verbs below.
1. Healthy food and exercise help people keep fit.
2. Weather that is too cold or too hot affects your skin condition.
3. Children should avoid fast food and soft drinks.
4. Bad habits like eating too much sweetened food and going to bed late are harmful to our health.
5. We can exercise indoors and outdoors.
Dịch bài
1. Thức ăn lành mạnh và tập thể dục giúp mọi người giữ khỏe mạnh.
2. Thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng ảnh hưởng đến tình trạng da của bạn.
3. Trẻ em nên tránh thức ăn nhanh và đồ uống có ga.
4. Những thói quen xấu như ăn quá nhiều đồ ăn có đường và đi ngủ muộn là có hại cho sức khỏe của chúng ta.
5. Chúng ta có thể tập thể dục trong nhà và ngoài trời.
Câu 2 Write the words below next to their definitions.
1. always busy doing things, especially physical activities active
2. good for your health healthy
3. everything in order tidy
4. in good shape fit
5. not clean dirty
Dịch bài
1. luôn bận rộn làm mọi việc, đặc biệt là các hoạt động thể chất năng động
2. tốt cho sức khỏe của bạn khỏe mạnh
3. mọi thứ ngăn nắp gọn gàng
4. trong tình trạng tốt cân đối
5. không sạch sẽ bẩn
Xem thêm bài viết sau: “Unit 2: Skills 2 trang 24, 25 – Global Success”.
Câu 3 Tick (✓) the simple sentences.
1. Asians eat a lot of rice, but Europeans don’t.
2. Most children love fast food and soft drinks.
3. There is a lot of fresh air in the countryside.
4. Eat less sweetened food, and you won’t put on weight.
5. Hard-working people often stay fit.
Đáp án:
- Most children love fast food and soft drinks. (✓)
- There is a lot of fresh air in the countryside. (✓)
- Hard-working people often stay fit. (✓)
Dịch bài
1. Người châu Á ăn nhiều gạo, nhưng người châu Âu thì không.
2. Hầu hết trẻ em thích thức ăn nhanh và đồ uống có ga.
3. Có rất nhiều không khí trong lành ở vùng quê.
4. Ăn ít đồ ngọt lại, và bạn sẽ không tăng cân.
5. Những người chăm chỉ thường giữ dáng.
Các câu đơn giản:
- Hầu hết trẻ em thích thức ăn nhanh và đồ uống có ga. (✓)
- Có rất nhiều không khí trong lành ở vùng quê. (✓)
- Những người chăm chỉ thường giữ dáng. (✓)
Câu 4 Change the following sentences into simple ones.
- You are active, and your brother is active too.
→ Both you and your brother are active.
- Your room looks dark, and it looks untidy too.
→ Your room looks dark and untidy.
3.The Japanese work hard, and they exercise regularly.
→ The Japanese work hard and exercise regularly.
- My mother eats a lot of fruit, and she eats a lot of vegetables too.
→ My mother eats a lot of fruit and vegetables.
Dịch bài
- Bạn năng động, và anh trai của bạn cũng năng động.
→ Cả bạn và anh trai của bạn đều năng động.
- Phòng của bạn trông tối, và nó cũng trông lộn xộn.
→ Phòng của bạn trông tối và lộn xộn.
- Người Nhật làm việc chăm chỉ, và họ tập thể dục thường xuyên.
→ Người Nhật làm việc chăm chỉ và tập thể dục thường xuyên.
- Mẹ tôi ăn nhiều trái cây, và bà cũng ăn nhiều rau.
→ Mẹ tôi ăn nhiều trái cây và rau.