A Closer Look 1 trang 10 – Global Success 9 mang đến cho các em cái nhìn sâu hơn về các chủ đề chính của bài học. Phần này giúp các em nắm vững các khái niệm quan trọng và phát triển kỹ năng cần thiết. Hãy cùng khám phá chi tiết để làm phong phú thêm kiến thức và chuẩn bị tốt cho các phần tiếp theo.
Vocabulary
Câu 1 trang 10 tiếng Anh 9 Global Success
1. police officer | a. puts in, checks, and repairs electrical wires and equipment |
2. garbage collector | b. puts out fires and saves people from dangerous fires |
3. electrician | c. protects people and property, makes people obey the law, prevents and solves crimes |
4. firefighter | d. delivers goods to people’s houses or workplaces |
5. delivery person | e. takes people’s rubbish away |
Đáp án
1 – c
2 – e
3 – a
4 – b
5 – d
Dịch bài
- Cảnh sát bảo vệ người dân và tài sản, khiến người dân tuân thủ pháp luật, ngăn chặn và giải quyết tội phạm.
- Nhân viên thu gom rác lấy rác của mọi người đi.
- Thợ điện lắp đặt, kiểm tra và sửa chữa dây điện và thiết bị điện.
- Lính cứu hỏa dập tắt đám cháy và cứu người khỏi những đám cháy nguy hiểm.
- Nhân viên giao hàng giao hàng đến nhà hoặc nơi làm việc của mọi người.
Câu 2 trang 10 tiếng Anh 9 Global Success
- tourist attraction
- pottery
- artisan
- speciality food
- handicraft
Dịch bài
- điểm du lịch
- đồ gốm
- thợ thủ công
- món ăn đặc sản
- hàng thủ công
Xem thêm bài viết sau: “Unit 1: Getting Started trang 8, 9 – Global Success 9″.
Câu 3 trang 10 tiếng Anh 9 Global Success
- Skilled local artisans made these beautiful flower vases.
- The electrical wires in our neighbourhood broke down yesterday, so we had to call an electrician.
- Bun cha, pho, and hu tieu are examples of famous Vietnamese speciality food.
- The garbage collector in our street usually comes at 6 p.m. to take the rubbish away.
- Tourists to Hoi An usually buy traditional handicrafts such as lanterns as souvenirs.
Dịch bài
- Các thợ thủ công địa phương lành nghề đã làm những chiếc bình hoa đẹp này.
- Dây điện trong khu phố của chúng tôi bị hỏng hôm qua, vì vậy chúng tôi phải gọi một thợ điện.
- Bún chả, phở, và hủ tiếu là những ví dụ của món ăn đặc sản nổi tiếng của Việt Nam.
- Người thu gom rác ở phố chúng tôi thường đến lúc 6 giờ chiều để lấy rác đi.
- Khách du lịch đến Hội An thường mua hàng thủ công truyền thống như đèn lồng làm quà lưu niệm.
Câu 4 trang 10 tiếng Anh 9 Global Success
pack /pæk/
park /pɑːk/
kettle /ˈket.əl/
cattle /ˈkæt.əl/
marry /ˈmær.i/
merry /ˈmer.i/
chart /tʃɑːt/
chat /tʃæt/
Câu 5 trang 10 tiếng Anh 9 Global Success
- garbage: /ɑ:/
clean: /i:/
- grandmother: /æ/
artist: /ɑ:/
- bread: /e/
neighbourhood: /e/
- bamboo: /æ/
beds: /e/
- park: /ɑ:/
relax: /e/
Dịch bài
- Cảm ơn những người thu gom rác, các con đường của chúng ta rất sạch sẽ.
- Bà của tôi là một nghệ sĩ nổi tiếng.
- Tiệm bánh đó làm bánh mì ngon nhất trong khu phố của chúng tôi.
- Bạn có biết mua giường tre ở đâu không?
- Đôi khi chúng tôi đi đến công viên để thư giãn.