Unit 2: Healthy Living – A Closer Look 1 trong sách Global Success giúp các em học sinh khám phá sâu hơn về các khía cạnh của lối sống lành mạnh. Qua phần học này, các em sẽ tìm hiểu chi tiết về các yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và cách áp dụng chúng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng những kiến thức bổ ích để nâng cao chất lượng cuộc sống của mình.
Vocabuary
Câu 1 Match the phrases on the left with the correct pictures on the right
Dim light – Ánh sáng mờ
Hình ảnh: c
Lip balm – Son dưỡng môi
Hình ảnh: e
Chapped lips – Môi nứt nẻ
Hình ảnh: d
Coloured vegetables – Rau củ màu sắc
Hình ảnh: a
Red spots – Vết đỏ
Hình ảnh: b
Câu 2 Complete the sentences with correct words and phrases below
- Please name some coloured vegetables.
Carrots and tomatoes.
- Soft drinks are not good for your health.
- My parents go cycling every Sunday. It keeps them fit.
- The weather may affect our skin condition.
- How do we get sunburn?
When we spend a long time in the sun without a hat or suncream.
Dịch bài
- Hãy kể tên một số loại rau củ màu sắc.
Cà rốt và cà chua.
- Nước ngọt không tốt cho sức khỏe của bạn.
- Bố mẹ tôi đạp xe mỗi Chủ nhật. Điều đó giữ cho họ khỏe mạnh.
- Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tình trạng da của chúng ta.
- Làm thế nào để chúng ta bị cháy nắng?
Khi chúng ta ở dưới ánh nắng mặt trời trong thời gian dài mà không đội mũ hoặc bôi kem chống nắng.
Xem thêm: “Unit 2: Healthy living Getting Started – Global Success”.
Câu 3 Work in pairs. Discuss and tick each activity in the table as H (Healthy) or U (Unhealthy)
U | H | |
1. washing your hands often | H | |
2. reading in dim light | U | |
5. eating tofu and coloured vegetables | H | |
4. brushing your teeth twice a day | H | |
5. touching your face with dirty hands | U |
Dịch bài
- Thường xuyên rửa tay – Tốt cho sức khỏe
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu – Không tốt cho sức khỏe
- Ăn đậu phụ và rau củ màu sắc – Tốt cho sức khỏe
- Đánh răng hai lần mỗi ngày – Tốt cho sức khỏe
- Chạm tay bẩn lên mặt – Không tốt cho sức khỏe
Câu 5 Listen and repeat, paying attention to underlined words
- Coloured vegetables are good food.
- My favourite outdoor activity is cycling.
- We need vitamin A for our eyes.
- Being active helps keep you fit.
- Jack never eats fish.
Dịch bài
- Rau củ màu sắc là thực phẩm tốt.
- Hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi là đạp xe.
- Chúng ta cần vitamin A cho mắt.
- Hoạt động giúp bạn giữ dáng.
- Jack không bao giờ ăn cá.