Soạn văn 8 Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội trang 53 – KNTT. Bài học này giúp học sinh phát triển kỹ năng trình bày và bảo vệ quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội. Qua việc nghiên cứu và thảo luận, học sinh sẽ nâng cao khả năng lập luận, phân tích và diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc. Đây là nền tảng quan trọng giúp các em tự tin hơn trong việc tham gia các cuộc tranh luận và thảo luận xã hội.
Soạn văn 8 Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội trang
Trước khi nói
Hãy chọn một sản phẩm văn hóa mà em yêu thích: có thể là một sản phẩm văn hóa đặc trưng của vùng, miền nơi em sinh sống (như danh lam thắng cảnh, trang phục dân tộc, lễ hội, món ăn truyền thống,…) hoặc là một sản phẩm văn hóa chung của đất nước (như bánh chưng ngày Tết, múa rối nước, áo dài Việt Nam, phở,…).
Để có thể đưa ra những ý kiến chính xác, em cần tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm và giá trị của sản phẩm văn hóa truyền thống mà em chọn trong cuộc sống hiện nay.
Em có thể tìm ý tưởng cho bài nói của mình bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi như: Em sẽ trình bày quan điểm về khía cạnh nào của sản phẩm văn hóa truyền thống này? Ý kiến của em là gì? Tại sao em lại có ý kiến như vậy?
Sắp xếp các ý tưởng của em thành một dàn ý gồm các phần Mở đầu, Triển khai và Kết luận.
Chọn một số từ ngữ chủ chốt phù hợp với vấn đề mà em sẽ trình bày.
Trình bày bài nói
Mở đầu: Giới thiệu tên sản phẩm văn hóa truyền thống và nêu khái quát ý kiến của em về vai trò của sản phẩm này trong cuộc sống hiện tại.
Triển khai:
Trình bày ngắn gọn một số thông tin cơ bản về sản phẩm văn hóa truyền thống: nguồn gốc, vị trí địa lý, ý nghĩa của sản phẩm,…
Đưa ra ý kiến nhận xét và đánh giá về sản phẩm văn hóa truyền thống của quê hương hoặc đất nước. Tùy thuộc vào chủ đề và thời gian, em có thể chọn trình bày về một số khía cạnh như: hiện trạng, giá trị, hướng bảo tồn và phát triển của sản phẩm trong cuộc sống hiện nay. Nhớ cung cấp các lý lẽ và bằng chứng để hỗ trợ ý kiến của em.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ, nét mặt,…) và điều chỉnh ngữ điệu phù hợp khi nói.
Kết luận: Khẳng định lại ý nghĩa và vai trò của sản phẩm văn hóa truyền thống trong cuộc sống hiện tại.
Xem thêm>>> Soạn văn 8 viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học trang 48 – KNTT
Bài mẫu nói tham khảo
Tôi tên là…………học sinh………trường………
“Thịt mỡ dưa hành câu đối đỏ
Cây nêu, tràng pháo, bánh chưng xanh”
Đó là những câu đối quen thuộc khi nói về nét đặc trưng trong ngày Tết Nguyên đán của người Việt. Trong đó, bánh chưng xanh đã trở thành biểu tượng ẩm thực truyền thống, được bạn bè quốc tế biết đến mỗi dịp Tết. Bánh chưng không chỉ là món ăn mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc về dân tộc trong ngày Tết. Hãy cùng tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa của món bánh này nhé!
Trong tâm thức người Việt, chiếc bánh chưng vuông nhỏ bé không chỉ đơn thuần là món ăn mà đã trở thành một biểu tượng văn hóa, gắn liền với những truyền thuyết lâu đời và mang nhiều ý nghĩa về vũ trụ và nhân sinh. Là một món ăn truyền thống, bánh chưng được xem như linh hồn của bữa cơm ngày Tết. Bánh chưng được người Việt sáng tạo ra gắn liền với sự tích bánh chưng bánh dầy. Theo truyền thuyết, vào thời Vua Hùng Vương thứ 6, sau khi đánh bại giặc Ân, vua muốn truyền ngôi cho con nên đã ra lệnh cho các con tìm kiếm món ăn ngon nhất để dâng cúng tổ tiên.
Lang Liêu, con trai thứ sáu của vua Hùng, nằm mơ thấy Thần Đèn bảo rằng không có gì quý hơn gạo, vì nó là thức ăn nuôi sống con người. Thần hướng dẫn Lang Liêu làm bánh hình tròn và hình vuông, tượng trưng cho Trời và Đất, với lá bọc ngoài và nhân bên trong, tượng trưng cho cha mẹ sinh thành. Khi tỉnh dậy, Lang Liêu làm theo lời Thần, chọn gạo nếp, đậu xanh, và thịt lợn tươi. Đến ngày hẹn, các con của vua mang đủ các món sơn hào hải vị, chỉ riêng Lang Liêu mang bánh chưng và bánh dầy. Vua nếm thử, thấy ngon và ý nghĩa nên đã truyền ngôi cho Lang Liêu, trở thành Vua Hùng Vương thứ 7. Từ đó, mỗi dịp Tết Nguyên đán hay các dịp lễ hội, cưới hỏi, dân gian đều làm bánh chưng, bánh dầy để cúng Tổ tiên và Trời Đất.
Chính vì vậy, bánh chưng Tết đã xuất hiện trên mâm cỗ thờ từ rất lâu đời, như một cách để thể hiện sự biết ơn đối với trời đất đã mang lại mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu, đem lại cuộc sống ấm no cho con người. Hơn nữa, chiếc bánh chưng xanh còn gợi nhớ đến ước mơ an cư lạc nghiệp của con người, với nhân nhụy vàng và thịt mỡ chín tượng trưng cho sự màu mỡ của lúa chín đồng quê và đời sống chăn nuôi an vui của làng xóm.
Cùng với truyền thuyết xa xưa, chiếc bánh chưng gói ghém trong đó cả một nền văn minh nông nghiệp lúa nước, là sản phẩm của sự trồng trọt và chăn nuôi. Bên ngoài là lá dong tự nhiên, bên trong là những nguyên liệu nấu ăn truyền thống của dân tộc: gạo nếp, đỗ xanh, hành, thịt lợn.
Bánh chưng Tết cũng thể hiện chữ hiếu của con cái đối với cha mẹ, từ đó mà phong tục dùng bánh chưng làm quà biếu cha mẹ cũng ra đời. Cùng với bánh chưng và bánh dày, mâm ngũ quả ngày Tết thể hiện ngũ hành tương sinh tương khắc, mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam.
Trong ngày Tết cổ truyền, hình ảnh gia đình quây quần bên nồi bánh chưng thật đẹp và ý nghĩa đối với tất cả chúng ta. Một cái Tết sẽ không trọn vẹn nếu thiếu màu xanh của bánh chưng. Dù cuộc sống có bận rộn và nhiều lo toan, nhưng bánh chưng trên bàn thờ gia tiên là điều không thể thiếu.
Bánh chưng Tết còn có ý nghĩa lớn về mặt dinh dưỡng. Với các nguyên liệu bổ dưỡng như gạo nếp, đỗ xanh và thịt heo, bánh chưng cung cấp nhiều vi chất và vitamin cần thiết cho cơ thể để chống chọi với cái lạnh mùa Đông. Đỗ xanh có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và giảm sưng tấy, làm bánh chưng có vị thanh giúp cân bằng với độ béo của thịt và đồ nếp. Gạo nếp cung cấp lượng tinh bột lớn và là thực phẩm tốt cho gan.
Thông thường, các gia đình Việt có thói quen gói bánh vào ngày 27 và 28 tháng Chạp, đây là khoảng thời gian kết thúc công việc sau một năm vất vả để chuẩn bị cho ngày Tết. Đây là dịp để ông bà, bố mẹ và con cháu sum vầy trước không khí rạo rực của mùa xuân. Bánh chưng không chỉ có ý nghĩa về mặt dinh dưỡng mà còn là nét đẹp trong đời sống tinh thần của dân tộc ta.
Ngày xưa, bánh chưng chỉ xuất hiện mỗi dịp Tết đến xuân về. Nhưng ngày nay, bánh chưng có thể xuất hiện bất cứ lúc nào trong các dịp lễ hội hoặc ngày trọng đại như cưới hỏi, trở thành món ăn quen thuộc trong mâm cơm gia đình.
Bánh chưng đã trở thành một nét văn hóa, một món ăn truyền thống lâu đời ở Việt Nam. Nét độc đáo này góp phần làm đẹp hình ảnh Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế. Dù ai xa quê cũng mong được về nhà bên nồi bánh chưng mỗi dịp giao thừa đón năm mới.
Trên đây là bài trình bày của tôi về một sản phẩm văn hóa đặc trưng của đất nước. Cảm ơn thầy/cô và các bạn đã lắng nghe. Rất mong nhận được sự góp ý từ thầy/cô và các bạn.